counterbalance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

counterbalance nghĩa là đối trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ counterbalance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ counterbalance

counterbalanceverb

đối trọng

/ˌkaʊntəˈbæləns//ˌkaʊntərˈbæləns/

Từ "counterbalance" phát âm như sau:

  • kən-tər-bælan스

Dưới đây là cách phân tích từng nguyên âm và phụ âm:

  • kən - nghe giống như "con" trong "cone"
  • tər - nghe giống như "ter" trong "terrify" (nhấn mạnh phần "ter")
  • bælan - nghe giống như "balance" (nhưng phát âm nhanh hơn và dứt khoát)
  • - là âm "s" thường (như trong "sun")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ counterbalance trong tiếng Anh

Từ "counterbalance" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc cân bằng, bù trừ hoặc chống lại điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Cân bằng (Balance): Đây là ý nghĩa gốc và phổ biến nhất.

  • Noun (Danh từ): Một vật cân bằng, một thứ gì đó được dùng để cân bằng.
    • Example: "The sculptor used a large stone as a counterbalance to keep the statue stable." (Người điêu khắc dùng một viên đá lớn làm vật cân bằng để giữ cho bức tượng ổn định.)
  • Verb (Động từ): Cân bằng, đối trọng.
    • Example: "He used his umbrella to counterbalance the wind." (Anh ấy sử dụng ô để đối trọng với gió.)
    • Example: "The government is trying to counterbalance the negative effects of the recession." (Chính phủ đang cố gắng cân bằng những tác động tiêu cực của cuộc suy thoái.)

2. Bù trừ (Offset, Neutralize): Ngụ ý rằng một thứ giúp giảm bớt hoặc loại bỏ ảnh hưởng của một thứ khác.

  • Example: "The company implemented new policies to counterbalance the negative press." (Công ty đã thực hiện các chính sách mới để bù trừ những phản hồi tiêu cực trong báo chí.)
  • Example: "Exercise can counterbalance the effects of a sedentary lifestyle." (Tập thể dục có thể bù trừ những tác động của lối sống ít vận động.)

3. Chống lại (Counteract, Resist): Ngụ ý hành động để ngăn chặn hoặc giảm thiểu một tác động tiêu cực.

  • Example: "The medicine is designed to counterbalance the symptoms of the disease." (Thuốc được thiết kế để chống lại các triệu chứng của bệnh.)
  • Example: "The company’s strategic shift counterbalanced the competitor’s aggressive pricing." (Sự chuyển dịch chiến lược của công ty đã chống lại chính sách định giá táo bạo của đối thủ cạnh tranh.)

4. (Ít dùng hơn) Trong y học, để điều chỉnh cơ thể:

  • Example: “The physio used counterbalances to help her regain balance after the accident.” (Nhà vật lý trị liệu sử dụng các biện pháp cân bằng để giúp cô ấy lấy lại sự cân bằng sau tai nạn.)

Tóm lại:

  • Cân bằng vật lý: Sử dụng “counterbalance” như một danh từ hoặc động từ.
  • Bù trừ, chống lại: Sử dụng “counterbalance” với ý nghĩa về sự đối phó hoặc giảm thiểu tác động.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng cụ thể.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi gì về cách sử dụng từ "counterbalance" không?


Bình luận ()