creativity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

creativity nghĩa là sáng tạo. Học cách phát âm, sử dụng từ creativity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ creativity

creativitynoun

sáng tạo

/ˌkriːeɪˈtɪvəti//ˌkriːeɪˈtɪvəti/

Từ "creativity" (sự sáng tạo) được phát âm như sau:

  • kri-ə-tiv-i-ti

Phần gạch đầu dòng (ˈkriːətiː) thể hiện các nguyên âm được nhấn mạnh.

  • kri (giống như "cray" trong "crayon")
  • ə (một âm phụ âm gần như không có âm tiết, giống như âm "ə" trong "bird")
  • tiv (giống như "tiv" trong "invent")
  • i (giống như "i" trong "machine")
  • ti (giống như "tea")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ creativity trong tiếng Anh

Từ "creativity" (sự sáng tạo) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh và với ví dụ:

1. Là danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Sự sáng tạo, khả năng tạo ra những điều mới mẻ, độc đáo, và hữu ích.
  • Cách dùng:
    • General Creativity: (Sự sáng tạo chung chung)
      • "He has a lot of creativity in his work." (Anh ấy có rất nhiều sự sáng tạo trong công việc của mình.)
      • "Encouraging creativity is essential for innovation." (Khuyến khích sự sáng tạo là điều cần thiết cho sự đổi mới.)
    • Creative Thinking: (Cách tư duy sáng tạo)
      • "She’s always coming up with creative solutions to problems." (Cô ấy luôn tìm ra những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề.)
    • Creative Skills: (Kỹ năng sáng tạo)
      • "The course aimed to develop students’ creative skills." (Khóa học hướng đến việc phát triển kỹ năng sáng tạo cho học sinh.)
    • Creative Process: (Quy trình sáng tạo)
      • "The creative process often involves brainstorming and experimentation." (Quy trình sáng tạo thường bao gồm việc brainstorming và thử nghiệm.)

2. Là tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Sáng tạo, có khả năng tạo ra những điều mới lạ và độc đáo.
  • Cách dùng:
    • Describing Ideas/Works: (Mô tả ý tưởng/tác phẩm)
      • "This is a creative design." (Đây là một thiết kế sáng tạo.)
      • "She wrote a creative poem." (Cô ấy viết một bài thơ sáng tạo.)
    • Describing People: (Mô tả người)
      • "He’s a creative thinker." (Anh ấy là một người có tư duy sáng tạo.)
      • "She’s a very creative artist." (Cô ấy là một nghệ sĩ rất sáng tạo.)
    • Describing Methods/Approaches: (Mô tả phương pháp/tiếp cận)
      • “Let’s use a creative approach to solve this problem.” (Hãy sử dụng một phương pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề này.)

3. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Think outside the box: (Suy nghĩ vượt ra khỏi khuôn khổ - tức là tư duy sáng tạo)
  • Foster creativity: (Khuyến khích sự sáng tạo)
  • Burst of creativity: (Nhiều ý tưởng sáng tạo cùng một lúc)
  • Channel creativity: (Hướng sự sáng tạo vào một mục đích cụ thể)

Ví dụ tổng hợp:

  • "The company encourages creativity among its employees." (Công ty khuyến khích sự sáng tạo của nhân viên.)
  • "His creative ideas led to the success of the project." (Những ý tưởng sáng tạo của anh ấy đã dẫn đến thành công của dự án.)
  • “We need to think creatively about how to reduce costs.” (Chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo về cách giảm chi phí.)
  • "She has a creative flair for fashion." (Cô ấy có một tài năng sáng tạo trong lĩnh vực thời trang.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể bạn muốn sử dụng từ "creativity".

Bạn muốn tôi giúp bạn viết câu cụ thể nào với từ "creativity" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về cách sử dụng từ này không?


Bình luận ()