creature là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

creature nghĩa là sinh vật, loài vật. Học cách phát âm, sử dụng từ creature qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ creature

creaturenoun

sinh vật, loài vật

/ˈkriːtʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ creature

Cách phát âm từ "creature" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈkriːtʃər

Phát âm chi tiết:

  • ˈkri: Phát âm giống như chữ "k" và "ree" (như trong "free")
  • tʃər: Phát âm giống như chữ "church" (ch như trong "chair")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ creature trong tiếng Anh

Từ "creature" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ý nghĩa của từ này:

1. Sinh vật, loài vật (General animal):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "creature". Nó thường dùng để chỉ bất kỳ sinh vật sống nào, không phân biệt loài, từ động vật nhỏ đến động vật lớn.
    • Example: "A strange creature was spotted in the forest." (Một sinh vật kỳ lạ được nhìn thấy trong rừng.)
    • Example: "The ocean is full of wonderful creatures." (Biển cả đầy những sinh vật kỳ diệu.)

2. Sinh vật huyền bí, quái vật (Mythical or monstrous being):

  • "Creature" cũng có thể được sử dụng để chỉ những sinh vật trong thần thoại, truyền thuyết, hoặc những sinh vật có hình dạng kỳ quái, đáng sợ.
    • Example: “The creature under the bed was a monster.” (Sinh vật dưới giường là một con quái vật.)
    • Example: “Local legends speak of a dragon creature.” (Các truyền thuyết địa phương kể về một sinh vật rồng.)

3. Người, con người (Rarely - often with negative connotations):

  • Trong một số trường hợp, "creature" có thể được sử dụng để mô tả một người, thường mang ý nghĩa tiêu cực, như một con thú hoang dã, tàn bạo hoặc không có ý thức. Cách dùng này ít phổ biến hơn và có thể gây khó chịu.
    • Example: "He treated her like a mere creature." (Anh ta đối xử với cô ta như một con thú hoang.) – Đây là một ví dụ sử dụng "creature" với ý nghĩa tiêu cực.

4. (Động từ) Tạo ra, sinh ra (To produce):

  • "Creature" còn là dạng chủ ngữ của động từ "create" (tạo ra).
    • Example: “The artist creates wonderful creatures in his paintings.” (Nhà họa sĩ tạo ra những sinh vật kỳ diệu trong những bức tranh của mình.)

Dưới đây là một bảng tóm tắt để giúp bạn dễ dàng hơn:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
General animal Động vật, sinh vật "The creature scurried away."
Mythical being Sinh vật huyền bí "A fire-breathing creature guarded the gold."
Rarely Người (tiêu cực) "He treated her like a creature of the night."
Verb Tạo ra “The sculptor can create intricate creatures.”

Lưu ý: Khi sử dụng "creature" để mô tả một sinh vật, thường sẽ tốt hơn khi sử dụng một từ chính xác hơn, ví dụ như "animal", "monster", "beast", "bird", "fish", v.v., tùy thuộc vào loại sinh vật bạn đang mô tả.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một loại "creature" nào đó không? (ví dụ: "creature of the night", "mythical creature")

Thành ngữ của từ creature

a/the creature of somebody | somebody’s creature
(formal, disapproving)a person or thing that depends completely on somebody else and is controlled by them

    Luyện tập với từ vựng creature

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The deep-sea anglerfish is a bizarre ________ that uses bioluminescence to hunt.
    2. Scientists discovered a new insect species, describing it as a tiny but resilient ________.
    3. The ancient ruin was guarded by a mythical ________ resembling a lion with eagle wings. (Gợi ý: Không dùng "creature")
    4. She adopted a stray puppy, but her landlord refused to allow any ________ in the apartment. (Gợi ý: Từ chỉ vật nuôi nói chung)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The Loch Ness Monster is often described as:
      a) a legendary creature
      b) a natural phenomenon
      c) a geological formation
      d) a scientific hoax

    2. Which term refers to imaginary beings like dragons or unicorns?
      a) creatures
      b) organisms
      c) entities
      d) artifacts

    3. The researcher studied how climate change affects small ________ in the Arctic.
      a) creatures
      b) plants
      c) devices
      d) minerals

    4. To survive extreme heat, some desert ________ burrow underground. (Gợi ý: Từ chỉ động vật)
      a) creatures
      b) animals
      c) insects
      d) machines

    5. The museum exhibit showcased extinct ________ like the dodo bird. (Gợi ý: Không dùng "creature")
      a) species
      b) creatures
      c) fossils
      d) specimens


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The mermaid is a fictional being from folklore."
      → Rewrite using "creature."

    2. Original: "This parasite has adapted to live inside its host."
      → Rewrite using a form of "creature."

    3. Original: "Wildlife conservation aims to protect endangered animals."
      → Rewrite without using "creature."


    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. creature
    2. creature
    3. beast (hoặc monster/entity)
    4. pet (hoặc animal)

    Bài tập 2:

    1. a) a legendary creature
    2. a) creatures
    3. a) creatures
    4. b) animals (hoặc a/c, tùy ngữ cảnh)
    5. a) species (hoặc d)

    Bài tập 3:

    1. The mermaid is a mythical creature from folklore.
    2. This parasitic creature has adapted to live inside its host.
    3. Wildlife conservation aims to protect endangered species. (hoặc fauna)

    Bình luận ()