cricket là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cricket nghĩa là (loài) dế. Học cách phát âm, sử dụng từ cricket qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cricket

cricketnoun

(loài) dế

/ˈkrɪkɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ cricket

Từ "cricket" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

** /ˈkrɪkət/ **

Phát âm chi tiết:

  • kr - Giống như tiếng "kr" trong "crab" (cua)
  • i - Giống như nguyên âm "i" trong "bit" (cắn)
  • c - Giống như chữ "c" trong "cat" (mèo)
  • ket - Giống như tiếng "ket" trong "ketel" (nồi)

Tổng kết: /ˈkrɪkət/ (dấu gạch dưới biểu thị trọng âm)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cricket trong tiếng Anh

Từ "cricket" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh:

1. Cricket (loại môn thể thao): Đây là nghĩa phổ biến nhất. Cricket là một môn thể thao bóng có nguồn gốc từ Anh, được chơi giữa hai đội, mỗi đội gồm 11 người. Trò chơi bao gồm cả đánh bóng bằng gậy và chạy vòng tròn để ghi điểm.

  • Ví dụ:
    • "I love watching cricket on weekends." (Tôi thích xem cricket vào cuối tuần.)
    • "Cricket is a popular sport in England." (Cricket là một môn thể thao phổ biến ở Anh.)
    • "He's a talented cricket player." (Anh ấy là một cầu thủ cricket tài năng.)

2. Cricket (nấm mồ hôi cây): Trong một số khu vực (đặc biệt là vùng nông thôn Anh và Ireland), "cricket" là tên của một loại nấm mồ hôi cây, thường mọc trên cối phong và các loại cây khác. Nấm này có thể ăn được nhưng cần được nấu chín kỹ.

  • Ví dụ:
    • "He collected some crickets from the beech trees." (Anh ấy thu thập được một số nấm cricket từ những cây phong.)
    • "Crickets are a delicacy in some regions." (Nấm cricket là một món ăn ngon ở một số vùng.)

Tóm lại:

Khi bạn nghe người ta nói về "cricket," người nghe thường sẽ hiểu nghĩa là môn thể thao. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng trong một số ngữ cảnh nhất định, nó có thể đề cập đến nấm mồ hôi cây.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "cricket" trong các ngữ cảnh khác nhau không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về quy tắc chơi cricket không?

Thành ngữ của từ cricket

not cricket
(British English, old-fashioned, informal)unfair; not honourable
  • You can’t do it without telling him; it’s just not cricket.

Bình luận ()