cruelty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cruelty nghĩa là sự tàn ác. Học cách phát âm, sử dụng từ cruelty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cruelty

crueltynoun

sự tàn ác

/ˈkruːəlti//ˈkruːəlti/

Từ "cruelty" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkruː.tli

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nó rơi vào âm tiết đầu tiên.

  • kruː – nghe giống như "crew" (thủng) nhưng ngắn hơn.
  • tli – nghe giống với "tilly" (một loại cây bụi)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cruelty trong tiếng Anh

Từ "cruelty" (sự tàn bạo) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Sự tàn ác, sự bạo ngược, sự độc ác, sự hành hạ. Nó mô tả hành động hoặc thái độ gây tổn hại, đau khổ cho người khác, động vật hoặc bất kỳ thứ gì có cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • “The cruelty of the experiment was shocking.” (Sự tàn bạo trong thí nghiệm thật đáng sợ.)
    • “Animal cruelty is a serious problem.” (Sự hành hạ động vật là một vấn đề nghiêm trọng.)
    • “He was driven by a deep sense of cruelty.” (Anh ta bị thúc đẩy bởi một cảm giác tàn ác sâu sắc.)
    • "The cruelty of the winter was hard on the animals." (Sự tàn bạo của mùa đông gây khó khăn cho động vật.)

2. Như tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Tàn ác, bạo ngược, độc ác, hành hạ. Thường dùng để mô tả hành động hoặc thái độ.
  • Ví dụ:
    • “He committed a cruel act.” (Anh ta đã thực hiện một hành động tàn ác.)
    • “The cruel weather made life difficult.” (Thời tiết khắc nghiệt đã khiến cuộc sống khó khăn.)
    • "It was a cruel joke." (Đó là một trò đùa tàn ác.)

3. Trong cụm từ và thành ngữ (phrases and idioms):

  • To inflict cruelty: Gây ra sự tàn bạo.
    • "The dictator inflicted cruelty on his enemies." (Đế quốc chủ đã gây ra sự tàn bạo đối với kẻ thù của mình.)
  • To show cruelty: Thể hiện sự tàn bạo.
    • "He showed cruelty by denying the animals food." (Anh ta thể hiện sự tàn bạo bằng cách từ chối cho động vật ăn.)
  • Cruel and unusual punishment: Hình phạt tàn bạo và vô nhân đạo (thường được đề cập trong luật pháp).

Lưu ý:

  • "Cruelty" thường được dùng để chỉ hành động hoặc thái độ của con người đối với người hoặc động vật khác.
  • Đôi khi, nó cũng có thể được dùng để mô tả những điều khắc nghiệt, khó khăn của thế giới, ví dụ như "the cruelty of fate" (sự tàn khốc của số phận).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "cruelty," bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu trực tuyến hoặc sách tham khảo về tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp một ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "cruelty" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ như bạn muốn tôi viết một câu sử dụng "cruelty" liên quan đến động vật hay một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()