culmination là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

culmination nghĩa là đỉnh cao. Học cách phát âm, sử dụng từ culmination qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ culmination

culminationnoun

đỉnh cao

/ˌkʌlmɪˈneɪʃn//ˌkʌlmɪˈneɪʃn/

Từ "culmination" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • cúl-mi-ˈnā-shən

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Giải thích chi tiết:

  • cúl: Phát âm giống như "cool" nhưng ngắn hơn và có âm "l" ở cuối.
  • mi: Phát âm giống như âm "me" trong tiếng Việt.
  • nā: Phát âm giống như "nah" (như "nah")
  • shən: Phát âm giống như "shun" (như "son")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ culmination trong tiếng Anh

Từ "culmination" trong tiếng Anh có nghĩa là đỉnh điểm, kết quả cuối cùng của một quá trình, một chuỗi sự kiện nào đó. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đạt được, kết thúc thành công. Dưới đây là cách sử dụng từ "culmination" và một số ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Điểm cao nhất: Đây là điểm cao nhất, tốt nhất, hoặc quan trọng nhất của một điều gì đó.
  • Kết quả cuối cùng: Kết quả hoặc sự kiện cuối cùng của một quá trình hoặc cuộc đấu tranh.

2. Cách sử dụng:

  • Sau "the" (điểm): Thường dùng với "the culmination" để nhấn mạnh sự quan trọng của điểm cao nhất.

    • “The culmination of years of hard work was the successful launch of the product.” (Đỉnh cao của nhiều năm làm việc chăm chỉ là việc tung ra sản phẩm thành công.)
  • Với “be”: Dùng với các động từ “is”, “was”, “were”, “are” để diễn tả sự đạt được.

    • “The climax of the play was the passionate declaration of love.” (Điểm cao trào của vở kịch là lời tuyên bố tình yêu đầy đam mê.)
    • “The culmination of our efforts will be a breakthrough in the research.” (Kết quả cuối cùng của nỗ lực của chúng ta sẽ là một bước đột phá trong nghiên cứu.)
  • Trong mệnh đề quan hệ:

    • “The film’s culmination was a breathtaking finale.” (Điểm cao trào của bộ phim là một kết thúc ngoạn mục.)

3. Ví dụ khác:

  • “The culmination of the negotiations led to a peace treaty.” (Đỉnh cao của các cuộc đàm phán đã dẫn đến một hiệp ước hòa bình.)
  • “He considered his graduation from university the culmination of his academic journey.” (Anh ấy coi tấm bằng tốt nghiệp đại học là đỉnh cao của hành trình học tập của mình.)
  • “The battle represented the culmination of months of planning and strategy.” (Trận chiến đại diện cho đỉnh cao của nhiều tháng lên kế hoạch và chiến lược.)

4. Lưu ý:

  • "Culmination" có thể dùng để chỉ cả những điều tích cực lẫn tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "peak," "climax," "apogee," "high point," nhưng "culmination" thường mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh vào sự kết thúc của một quá trình.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "culmination"! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()