result là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

result nghĩa là kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là.... Học cách phát âm, sử dụng từ result qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ result

resultnoun

kết quả, bởi, do.. mà ra, kết quả là...

/rɪˈzʌlt/
Định nghĩa & cách phát âm từ result

Từ "result" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈrɪzʌlt/ (âm "r" hơi khàn, giống như "r" trong "red")

    • (giống như "i" trong "bit")
    • zʌlt (âm "u" ngắn, giống như "ut" trong "cut")
  • Dấu gạch nối: Dấu gạch nối (–) được phát âm như một âm trung gian, gần giống như "z" hoặc "j".

Tổng hợp lại: /ˈrɪzʌlt/ (r-i-z-ʌlt)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ result trong tiếng Anh

Từ "result" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Noun (Danh từ): Kết quả

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Result" dùng để chỉ việc xảy ra, hoặc kết quả của một hành động, sự kiện, hoặc nguyên nhân.
  • Ví dụ:
    • "The result of the election was a landslide victory." (Kết quả của cuộc bầu cử là chiến thắng áp đảo.)
    • "What's the result of the experiment?" (Kết quả của thí nghiệm là gì?)
    • "The result of our hard work paid off." (Kết quả của công sức vất vả của chúng ta đã được đền đáp.)
    • "She received a poor result on her exam." (Cô bé nhận được kết quả kém trong kỳ thi.)

2. Verb (Động từ - thường dùng ở thể Qúa Khứ): Gây ra, dẫn đến

  • Ý nghĩa: "Result" có thể dùng để diễn tả việc một điều gì đó gây ra một kết quả cụ thể. Thường dùng ở dạng quá khứ (resulted).
  • Ví dụ:
    • "The storm resulted in many trees being uprooted." (Bão đã gây ra nhiều cây bị bật gốc.)
    • "Smoking resulted in serious health problems." (Hút thuốc dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
    • "His poor performance resulted in him being fired." (Hiệu suất kém của anh ấy đã dẫn đến việc anh ấy bị sa thải.)

3. "Result in" - Dẫn đến (cấu trúc cụm từ)

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này rất phổ biến và dùng để diễn tả một điều gì đó dẫn đến một kết quả khác.
  • Ví dụ:
    • "Eating too much sugar results in weight gain." (Ăn quá nhiều đường dẫn đến tăng cân.)
    • "Lack of sleep results in reduced productivity." (Thiếu ngủ dẫn đến năng suất giảm.)

4. "Result from" - Nguồn gốc của (cấu trúc cụm từ)

  • Ý nghĩa: Sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một kết quả.
  • Ví dụ:
    • "The problem results from a lack of communication." (Vấn đề nằm ở sự thiếu giao tiếp.)
    • "The earthquake resulted from a major fault line shift." (Vụ động đất nằm ở sự dịch chuyển của một đường nứt lớn.)

Tổng kết:

  • Result (noun): Kết quả, sự việc xảy ra.
  • Resulted (verb - past tense): Gây ra, dẫn đến.
  • Result in: Dẫn đến.
  • Result from: Nguồn gốc của.

Để hiểu rõ hơn, bạn nên luyện tập sử dụng "result" trong các câu khác nhau và xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ:

  • Sự khác biệt giữa "result" và "outcome"?
  • Cách sử dụng "result" trong các lĩnh vực khác nhau (ví dụ: khoa học, kinh doanh)?

Bình luận ()