curriculum là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

curriculum nghĩa là chương trình giảng dạy. Học cách phát âm, sử dụng từ curriculum qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ curriculum

curriculumnoun

chương trình giảng dạy

/kəˈrɪkjʊləm/
Định nghĩa & cách phát âm từ curriculum

Từ "curriculum" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkʌr.ɪˌkゅ.lŭm

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Phần chia nhỏ giúp bạn dễ dàng phát âm từng âm tiết:

  • cur - như từ "cur" (xoay, cong)
  • ric - như từ "rich" (giàu)
  • ulum - gần giống như "illum" (ánh sáng)

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ curriculum trong tiếng Anh

Từ "curriculum" trong tiếng Anh có nghĩa là chương trình học, bản đồ học tập hoặc lịch trình học tập. Nó thường được sử dụng để mô tả những gì được dạy trong một khóa học, một trường học hoặc một chương trình đào tạo.

Dưới đây là cách sử dụng từ "curriculum" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Chương trình học (general curriculum):

  • Ví dụ: “The school has a well-developed curriculum that focuses on critical thinking skills.” (Trường học có một chương trình học phát triển tốt, tập trung vào kỹ năng tư duy phản biện.)
  • Ví dụ: “The curriculum for this course covers all the essential topics.” (Chương trình học cho khóa học này bao gồm tất cả các chủ đề cần thiết.)

2. Bản đồ học tập (learning curriculum):

  • Ví dụ: “The curriculum was designed to be engaging and interactive for students.” (Bản đồ học tập được thiết kế để thu hút và tương tác với học sinh.)
  • Ví dụ: "We need to review the curriculum to ensure it meets the new standards." (Chúng ta cần xem lại bản đồ học tập để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn mới.)

3. Lịch trình học tập (schedule curriculum):

  • Ví dụ: “The curriculum includes a mix of lectures, group projects, and individual assignments.” (Chương trình học bao gồm sự kết hợp giữa các bài giảng, các dự án nhóm và các bài tập cá nhân.)
  • Ví dụ: “Students should follow the curriculum closely to stay on track.” (Học sinh nên tuân thủ chương trình học một cách chặt chẽ để không bị lạc hậu.)

4. Sử dụng trong cụm từ:

  • Curriculum development: Phát triển chương trình học.
  • Curriculum reform: Cải cách chương trình học.
  • Curriculum vitae (CV): (Trong một số trường hợp ít phổ biến) Hồ sơ học vấn, bao gồm chương trình học và kinh nghiệm. (Thường dùng “resume” phổ biến hơn)

Tổng kết:

"Curriculum" là một từ quan trọng trong lĩnh vực giáo dục. Nó thể hiện cấu trúc và nội dung của một chương trình học, và việc hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về một khía cạnh cụ thể nào của từ "curriculum" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi:

  • Giải thích sự khác biệt giữa "curriculum" và "syllabus"?
  • Cho bạn ví dụ về các loại "curriculum" khác nhau (ví dụ: curriculum cho tiểu học, curriculum cho đại học)?

Bình luận ()