plan là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

plan nghĩa là bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến. Học cách phát âm, sử dụng từ plan qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ plan

plannoun/verb

bản đồ, kế hoạch, vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến

/plan/
Định nghĩa & cách phát âm từ plan

Từ "plan" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Plan (chỉ kế hoạch, ý định):

  • Phát âm: /plæn/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như chữ "plane" (máy bay) nhưng ngắn hơn.
    • "p" phát âm như "p" trong "pen"
    • "l" phát âm như "l" trong "love"
    • "a" phát âm như "a" trong "apple"
    • "n" phát âm như "n" trong "no"

2. Plan (chỉ việc sắp xếp, bày trí):

  • Phát âm: /plɑːn/
  • Giải thích: Cách phát âm này dài hơn, nhấn mạnh vào âm "a".
    • "p" phát âm như "p" trong "pen"
    • "l" phát âm như "l" trong "love"
    • "a" phát âm như "a" trong "father" (dài hơn)
    • "n" phát âm như "n" trong "no"

Để phân biệt:

  • Nếu bạn nói về một kế hoạch hoặc ý định, hãy sử dụng cách phát âm /plæn/.
  • Nếu bạn nói về việc sắp xếp, bày trí, hãy sử dụng cách phát âm /plɑːn/.

Mẹo: Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ "plan" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ plan trong tiếng Anh

Từ "plan" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Như danh từ (noun):

  • A plan: Một kế hoạch, một phương án
    • “We need to plan our vacation carefully.” (Chúng ta cần lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình một cách cẩn thận.)
    • “He has a detailed plan for the project.” (Anh ấy có một kế hoạch chi tiết cho dự án.)
  • A course of action: Một kế hoạch hành động
    • “This is a comprehensive plan to improve the city’s infrastructure.” (Đây là một kế hoạch toàn diện để cải thiện cơ sở hạ tầng của thành phố.)
  • A scheme: Một kế hoạch (thường mang tính chất âm tính hoặc lừa lọc)
    • “It’s just a silly scheme to make some money.” (Đây chỉ là một kế hoạch ngốc nghếch để kiếm tiền.)

2. Như động từ (verb):

  • To plan: Lên kế hoạch, dự trù
    • “I’m planning to visit Paris next year.” (Tôi đang lên kế hoạch đi Paris năm tới.)
    • “The company is planning to launch a new product.” (Công ty đang lên kế hoạch ra mắt một sản phẩm mới.)
  • To make plans: Lập kế hoạch
    • “Let’s make plans for the weekend.” (Hãy cùng nhau lập kế hoạch cho cuối tuần.)
  • To plan something out: Lên kế hoạch chi tiết cho việc gì đó
    • “I need to plan out my study schedule.” (Tôi cần lên kế hoạch chi tiết cho lịch học của mình.)

3. Các cụm từ với "plan":

  • Think it through: Suy nghĩ kỹ về nó
    • “Let's think it through before making a decision.” (Hãy suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.)
  • Have a plan: Có kế hoạch
    • “Don't worry, we have a plan.” (Đừng lo lắng, chúng ta có kế hoạch.)
  • Follow a plan: Thực hiện theo kế hoạch
    • “The team followed the plan exactly.” (Đội nhóm đã thực hiện kế hoạch một cách chính xác.)
  • Plan for the future: Lập kế hoạch cho tương lai
    • “We need to plan for the future of our business.” (Chúng ta cần lên kế hoạch cho tương lai của doanh nghiệp.)

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "plan", hãy chú ý vào ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.
  • Bạn có thể tìm kiếm các ví dụ khác trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh để có thêm kinh nghiệm.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "plan", hãy cứ hỏi nhé!

Thành ngữ của từ plan

make a plan
(South African English)to think of something you can do to solve a problem or make something happen
  • It's going to be difficult to find the time but I'll make a plan.
  • I’ll make a plan to get it copied and sent to you.
  • If the pain hasn’t gone by tomorrow, I’ll make a plan.
(it) sounds like a plan (to me)
(especially North American English)used to agree to a suggestion that you think is good

    Bình luận ()