cushion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cushion nghĩa là đệm ngồi. Học cách phát âm, sử dụng từ cushion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cushion

cushionnoun

đệm ngồi

/ˈkʊʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ cushion

Từ "cushion" (túi, gối êm) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • cush - phát âm giống như "cush" trong tiếng Việt (nhấn mạnh âm "c")
  • ion - phát âm giống như "ee-un" (âm "ee" ngắn và "un" nghe giống như "yoo-n")

Tổng lại, phát âm của "cushion" là: ˈkʊʃən (có dấu nhấn ở âm đầu)

Bạn có thể tham khảo các nguồn audio trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cushion trong tiếng Anh

Từ "cushion" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Đệm, bọc, lót:

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một vật được dùng để bọc, đệm hoặc lót để giảm chấn, làm mềm mại hoặc thoải mái.
    • Ví dụ:
      • "She used a cushion to protect the antique table." (Cô ấy dùng một chiếc đệm để bảo vệ chiếc bàn cổ.)
      • "The car seats were very comfortable with the memory cushions." (Các ghế ô tô rất thoải mái với các miếng đệm nhớ hình.)
      • "He sat on a cushion in the garden." (Anh ấy ngồi trên một chiếc đệm trong vườn.)
  • Verb (Động từ): Có nghĩa là đệm, bọc, lót.
    • Ví dụ:
      • "Please cushion the box to prevent it from breaking." (Vui lòng đệm hộp để ngăn nó bị vỡ.)

2. Đệm (trong bệnh lý):

  • Noun (Danh từ): Trong y học, "cushion" có thể chỉ một tấm đệm được đặt vào khoang bụng hoặc ngực để giảm áp lực lên các cơ quan nội tạng.
    • Ví dụ: "The surgeon placed a cushion around the liver." (Bác sĩ phẫu thuật đặt một miếng đệm xung quanh gan.)

3. (Động từ - ít dùng) Mềm mại, bồng bềnh:

  • Verb (Động từ - ít dùng): Có nghĩa là làm cho thứ gì đó trở nên mềm mại, bồng bềnh.
    • Ví dụ: "The rain cushioned the ground." (Những hạt mưa làm mềm mặt đất.) – Cách dùng này ít phổ biến hơn các nghĩa khác.

4. (Trong thời trang):

  • Noun (Danh từ): Đệm, miếng lót (ví dụ: đệm lót cho gối, đệm lót cho áo ngực).
    • Ví dụ: "She wore a supportive cushion under her bra." (Cô ấy mặc một miếng đệm hỗ trợ bên dưới áo ngực.)

Tóm lại, nghĩa phổ biến nhất của "cushion" là một vật dùng để đệm, bọc, lót. Để sử dụng chính xác, cần xem xét ngữ cảnh của câu.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "cushion" trong mối quan hệ, hoặc trong phong cảnh?


Bình luận ()