seat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

seat nghĩa là ghế, chỗ ngồi. Học cách phát âm, sử dụng từ seat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ seat

seatnoun

ghế, chỗ ngồi

/siːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ seat

Từ "seat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /siːt/ (Tiếng Mỹ và một số vùng Anh)

  • Phát âm chữ "s" giống như âm "s" trong "sun"
  • Phát âm chữ "e" là âm "ee" (như trong "see")
  • Phát âm chữ "t" là âm "t" thông thường

2. /ʃeɪt/ (Tiếng Anh Anh)

  • Phát âm chữ "s" giống như âm "sh" trong "ship"
  • Phát âm chữ "e" là âm "e" ngắn (như trong "bed")
  • Phát âm chữ "t" là âm "t" thông thường

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là trong tiếng Anh tiêu chuẩn (Received Pronunciation - RP) ở Anh, cách phát âm /siːt/ thường được ưa chuộng hơn.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ (Nhập "seat" và chọn quốc gia phát âm bạn muốn)
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce seat" trên YouTube để xem video hướng dẫn phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/ (Nền tảng trực tuyến để nghe phát âm từ các người bản xứ)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ seat trong tiếng Anh

Từ "seat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Ghế (noun): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "seat".

  • Ví dụ:
    • "I sat down on the seat." (Tôi ngồi xuống ghế.)
    • "The airline offers comfortable seats." (Hãng hàng không cung cấp những chỗ ngồi thoải mái.)
    • "This is a hard seat." (Đây là một chiếc ghế cứng.)

2. Chỗ ngồi (noun): Có thể dùng để chỉ một vị trí dành cho người ngồi.

  • Ví dụ:
    • "There's no seat available in this section." (Không có chỗ ngồi ở khu vực này.)
    • "The driver took his seat." (Người lái xe vào vị trí ngồi.)

3. Chọn (verb): "To seat" có nghĩa là sắp xếp hoặc chọn người để ngồi ở một vị trí cụ thể.

  • Ví dụ:
    • "The president was seated at the head of the table." (Chủ tịch được ngồi ở đầu bàn.)
    • "They seated the guests in alphabetical order." (Họ sắp xếp khách mời theo thứ tự bảng chữ cái.)
    • "The host seated us around the fireplace." (Bữa chủ tiệc sắp xếp chúng tôi xung quanh lò sưởi.)

4. Chức vụ (noun): Trong một số ngữ cảnh, "seat" có thể đề cập đến một vị trí hoặc chức vụ cao cấp.

  • Ví dụ:
    • "He was elected to a seat in Parliament." (Ông được bầu vào một ghế trong Nghị viện.)
    • "The senators took their seats for the session." (Các thượng nghị sĩ vào vị trí ngồi cho buổi phiên họp.)

Các cụm từ hay với "seat":

  • Seat belt: Dây an toàn
  • Seat cushion: Đệm ghế
  • Seat of power: Trung tâm quyền lực
  • Take a seat: Xin mời ngồi xuống
  • Seat of the body: Vị trí của cơ thể (thường dùng để nói về các bệnh lý)

Lưu ý về cách dùng động từ "seat" (to seat):

  • Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chính thức.
  • Thường được dùng để mô tả việc sắp xếp hoặc chọn người vào một vị trí.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "seat" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể cung cấp ví dụ cụ thể hơn không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: du lịch, chính trị, v.v.)?

Thành ngữ của từ seat

be in the catbird seat
to have an advantage over other people or be in control of a situation
  • Canada is in the catbird seat as an energy powerhouse.
be in the driving seat
to be the person in control of a situation
    bums on seats
    (British English, informal)used to refer to the number of people who attend a show, talk, etc., especially when emphasizing the need or desire to attract a large number
    • They're not bothered about attracting the right audience—they just want bums on seats.
    (fly) by the seat of your pants
    (informal)to act without careful thought and without a plan that you have made in advance, hoping that you will be lucky and be successful
      on the edge of your seat
      very excited and giving your full attention to something
      • The game had the crowd on the edge of their seats.
      • I was on the edge of my seat waiting to find out what happened next.
      take a back seat
      to allow somebody else to play a more active and important role in a particular situation than you do
      • Many managers take a back seat and leave recruitment to specialists.

      Bình luận ()