dart là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dart nghĩa là (môn) ném phi tiêu. Học cách phát âm, sử dụng từ dart qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dart

dartnoun

(môn) ném phi tiêu

/dɑːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ dart

Từ "dart" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. /dɑrt/ (Thường dùng)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, được sử dụng khi "dart" là danh từ hoặc động từ (ví dụ: "a dart," "to dart").
  • Phát âm:
    • d phát âm giống như âm "d" trong tiếng Việt.
    • ɑ phát âm giống như âm "a" trong tiếng Việt (nhưng ngắn và hơi dứt).
    • rt phát âm giống như "r" và "t" liên tiếp.

2. /dɝrt/ (Ít dùng hơn, thường dùng để chỉ mũi tên)

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng khi "dart" được dùng để chỉ mũi tên (ví dụ: "a dart").
  • Phát âm:
    • d phát âm giống như âm "d" trong tiếng Việt.
    • ɝ (pronounced like "er") phát âm là âm "er" ngắn trong tiếng Anh.
    • rt phát âm giống như "r" và "t" liên tiếp.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dart trong tiếng Anh

Từ "dart" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Dart (Đuổi, vút):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ hành động vội vã, nhanh chóng và hướng về một điểm cụ thể.
  • Ví dụ:
    • “He threw a dart at the board.” (Anh ta vung mũi tên vào bảng.)
    • “A dart of light flashed past.” (Một tia sáng vút qua.)
    • “She gave him a darting glance.” (Cô ấy liếc nhìn anh ta một cái liếc nhanh chóng.)
  • Dạng động từ: dart (vung mũi tên, vội vã) - ví dụ: "The bird darted in and out of the trees." (Con chim vội vã vào và ra khỏi những cây.)

2. Dart (Mũi tên):

  • Ý nghĩa: Một loại vũ khí hoặc công cụ để bắn vào mục tiêu.
  • Ví dụ:
    • “He was practicing his darts at the pub.” (Anh ta đang luyện kỹ thuật vung mũi tên ở quán rượu.)

3. Dart (Cơn đau, tức ngực):

  • Ý nghĩa: (Y học) Một cơn đau hoặc cảm giác đau nhói, thường ở ngực.
  • Ví dụ:
    • “He experienced a sharp dart of pain in his chest.” (Anh ta trải qua một cơn đau nhói ở ngực.)

4. Dart (Điểm, mục tiêu):

  • Ý nghĩa: Trong các trò chơi như bóng đá, khiêu vũ, đá cầu... "Dart" có thể chỉ một điểm hoặc mục tiêu cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The penalty dart was marked on the field.” (Điểm phạt penaly đã được đánh dấu trên sân.)

5. Dart (Chữ viết):

  • Ý nghĩa: (Ít dùng) Một loại chữ viết đặc biệt, thường được dùng để đánh dấu hoặc nhấn mạnh. (Thường thấy trong các văn bản lịch sử)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Vung đuổi, nhanh chóng He threw a dart at the board.
Mũi tên He was practicing his darts.
Cơn đau (ngực) He experienced a sharp dart of pain.
Điểm, mục tiêu The penalty dart was marked.

Lưu ý: Vì "dart" có nhiều nghĩa, bạn cần xem xét ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của từ "dart" không? Hoặc bạn muốn tôi giúp bạn vận dụng từ này vào một câu cụ thể?


Bình luận ()