
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dart nghĩa là (môn) ném phi tiêu. Học cách phát âm, sử dụng từ dart qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
(môn) ném phi tiêu
Từ "dart" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "dart" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Vung đuổi, nhanh chóng | He threw a dart at the board. |
Mũi tên | He was practicing his darts. |
Cơn đau (ngực) | He experienced a sharp dart of pain. |
Điểm, mục tiêu | The penalty dart was marked. |
Lưu ý: Vì "dart" có nhiều nghĩa, bạn cần xem xét ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ này.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của từ "dart" không? Hoặc bạn muốn tôi giúp bạn vận dụng từ này vào một câu cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()