shoot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shoot nghĩa là vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra. Học cách phát âm, sử dụng từ shoot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shoot

shootverb

vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn, đâm ra, trồi ra

/ʃuːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ shoot

Từ "shoot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Shoot (v. động từ - bắn):

  • Phát âm: /ʃuːt/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như "shoe" nhưng nhấn mạnh âm "u".
  • Ví dụ: "The hunter shot the deer." (Người săn bắn đã bắn con nai.)

2. Shoot (n. danh từ - vụ bắn, shot):

  • Phát âm: /ʃuːt/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống như cách phát âm của "shoot" khi là động từ.
  • Ví dụ: "He took a shoot of whiskey." (Anh ấy uống một ly whiskey.)

Lời khuyên:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shoot trong tiếng Anh

Từ "shoot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. To aim a gun and fire (Nghiêng súng và bắn):

  • Ví dụ: "The police shot the robber." (Cảnh sát đã bắn tên cướp.)
  • Từ đồng nghĩa: fire, discharge.
  • Thường dùng trong ngữ cảnh: cảnh sát, quân đội, bắn động vật (trong một số trường hợp, cần cân nhắc đạo đức).

2. To take a photograph (Chụp ảnh):

  • Ví dụ: "He shot a picture of the sunset.” (Anh ấy đã chụp một bức ảnh về hoàng hôn.)
  • Từ đồng nghĩa: photograph, snap.
  • Thường dùng trong ngữ cảnh: nhiếp ảnh, chụp ảnh chân dung, chụp ảnh phong cảnh.

3. To express a sudden feeling or idea (Thể hiện một cảm xúc hoặc ý tưởng đột ngột):

  • Ví dụ: "She shot a look at him.” (Cô ấy rót một ánh mắt về phía anh ấy.) – Ngụ ý là cô ấy tỏ ra phẫn nộ hoặc khó chịu.
  • Ví dụ: "He shot an idea out of the blue.” (Anh ấy mẹ ra một ý tưởng đột ngột.) – Ngụ ý là ý tưởng xuất hiện một cách bất ngờ.
  • Thường dùng trong ngữ cảnh: giao tiếp phi ngôn ngữ, giao tiếp bằng lời nói (đặc biệt là biểu lộ cảm xúc).

4. To propel something using a projectile (Đẩy một vật bằng một vật thể ném):

  • Ví dụ: "The hunter shot the deer with his rifle." (Người săn bắn đã bắn con nai bằng súng trường.)
  • Ví dụ: "The arrow shot out of the bow." (Đuòng tên bay ra khỏi cung.)
  • Thường dùng trong ngữ cảnh: săn bắn, bắn cung, các thiết bị sử dụng động cơ đẩy.

5. To grow rapidly (Lâm trưởng nhanh chóng - thường dùng với cây):

  • Ví dụ: "The bamboo shot up quickly.” (Cây tre lâm trưởng nhanh chóng.)
  • Thường dùng trong ngữ cảnh: nông nghiệp, phương pháp hữu cơ.

6. To pass quickly through (Vượt qua nhanh chóng - thường dùng với xe):

  • Ví dụ: "The car shot through the traffic lights.” (Chiếc xe vượt qua đèn đỏ.)
  • Thường dùng trong ngữ cảnh: giao thông, tốc độ.

Lưu ý:

  • Việc lựa chọn nghĩa của “shoot” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • "Shoot" là một từ có thể đánh giá cao, vì vậy cần cẩn thận khi sử dụng nó liên quan đến việc sử dụng vũ lực.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác và tìm hiểu về các sắc thái nghĩa của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "shoot a look", "shoot a photo" để xem thêm.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "shoot" hoặc cung cấp thêm ví dụ không?

Thành ngữ của từ shoot

be like shooting fish in a barrel
(informal)used to emphasize how easy it is to do something
  • What do you mean you can't do it? It'll be like shooting fish in a barrel!
give/shoot somebody a dirty look
(informal)to look at somebody in a way that shows you are annoyed with them
    have shot your bolt
    (informal)to have used all your power, money or supplies
      shoot the breeze/bull
      (North American English, informal)to have a conversation in an informal way
      • We sat around in the bar, shooting the breeze.
      shoot from the hip
      to react quickly without thinking carefully first
        shoot it out (with somebody)
        (informal)to fight against somebody with guns, especially until one side is killed or defeated
        • The gang decided to shoot it out with the police.
        shoot the messenger
        to blame the person who gives the news that something bad has happened, instead of the person who is really responsible
        • Don't shoot the messenger!
        shoot your mouth off (about something)
        to talk about something in a way that shows that you are too proud of it
          to talk about something that is private or secret
            shoot the rapids
            to go in a boat over part of a river where the water flows very fast
              shoot to fame/stardom
              to suddenly become famous, especially as a singer or actor
              • He shot to fame almost overnight.
              • She shot to stardom in a Broadway musical.
              shoot yourself in the foot
              (informal)to do or say something that will cause you a lot of trouble or harm, especially when you are trying to get an advantage for yourself

                Bình luận ()