
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shoot nghĩa là vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra. Học cách phát âm, sử dụng từ shoot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn, đâm ra, trồi ra
Từ "shoot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "shoot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác và tìm hiểu về các sắc thái nghĩa của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "shoot a look", "shoot a photo" để xem thêm.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của "shoot" hoặc cung cấp thêm ví dụ không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()