deadline là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deadline nghĩa là hạn chót, hạn cuối. Học cách phát âm, sử dụng từ deadline qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deadline

deadlinenoun

hạn chót, hạn cuối

/ˈdɛdlʌɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ deadline

Từ "deadline" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dɪ-lə-dīn

Phần gạch đầu dòng (ˈdɪ-lə-dīn) chỉ cách đọc nguyên âm và phụ âm rõ ràng.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deadline trong tiếng Anh

Từ "deadline" trong tiếng Anh có nghĩa là mốc thời gian cuối cùng để hoàn thành một việc gì đó. Nó thường được dùng để chỉ thời hạn, thời gian giới hạn để сдавать (giao) một công việc, dự án, bài tập, hoặc bất kỳ nhiệm vụ nào.

Dưới đây là cách sử dụng từ "deadline" với nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong công việc và học tập:

  • "The deadline for submitting the essay is Friday." (Thời hạn nộp bài luận là thứ Sáu.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • "We have a tight deadline to finish this project." (Chúng ta có một thời hạn gấp rút để hoàn thành dự án này.)
  • "Don't miss the deadline for registration!" (Đừng bỏ lỡ thời hạn đăng ký!)
  • "The deadline for the proposal is next week." (Thời hạn nộp đề xuất là tuần tới.)

2. Trong các cuộc hẹn và sự kiện:

  • "The deadline for booking your tickets is midnight tonight." (Thời hạn đặt vé là nửa đêm nay.)
  • "The registration deadline for the conference is August 15th." (Thời hạn đăng ký hội nghị là ngày 15 tháng 8.)

3. Trong giao tiếp chung:

  • "I'm under pressure because of the deadline." (Tôi đang chịu áp lực vì đến hạn rồi.)
  • "Let's set a realistic deadline for this task." (Hãy đặt một thời hạn thực tế cho công việc này.)

4. Cách dùng khác:

  • "He missed the deadline and received a penalty." (Anh ấy đã trễ hạn và bị phạt.)
  • "She was able to meet the deadline." (Cô ấy đã có thể đáp ứng thời hạn.)

Lưu ý:

  • "Deadline" thường được sử dụng với các danh từ, ví dụ: deadline for, deadline to, deadline by.
  • "Deadline" có thể được dùng với các thì khác nhau, chẳng hạn như hiện tại đơn (The deadline is Friday), quá khứ đơn (He missed the deadline), tương lai đơn (The deadline will be next week).

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ sử dụng từ "deadline" trong các ngữ cảnh khác nhau trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh khác.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "deadline" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()