expiry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

expiry nghĩa là hết hạn. Học cách phát âm, sử dụng từ expiry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ expiry

expirynoun

hết hạn

/ɪkˈspaɪəri//ɪkˈspaɪəri/

Từ "expiry" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • KH: /ɪkˈspaɪri/
  • Phần expiry được phát âm như "ek-spay-ree".
    • ek - giống âm "ê" trong "ê-mê"
    • spay - giống âm "spay" trong "spray"
    • ree - giống âm "ree" trong "tree"

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ expiry trong tiếng Anh

Từ "expiry" trong tiếng Anh có nghĩa là hạn cuối, hết hạn, thường được dùng để chỉ thời hạn sử dụng của một vật phẩm, giấy tờ, hoặc quyền lợi nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, kèm theo ví dụ:

1. Sử dụng với sản phẩm, thực phẩm:

  • Expiry date: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "The expiry date on the milk carton is July 15th." (Ngày hết hạn trên hộp sữa là ngày 15 tháng 7.)
    • Example: "Please check the expiry dates of all the ingredients before you start cooking." (Vui lòng kiểm tra ngày hết hạn của tất cả các nguyên liệu trước khi bắt đầu nấu ăn.)
  • Expiry: Có thể dùng như một danh từ, đơn giản chỉ để nói về thời hạn.
    • Example: "Don't eat the yogurt after its expiry." (Đừng ăn sữa chua sau khi hết hạn sử dụng của nó.)

2. Sử dụng với giấy tờ, visa, vé:

  • Expiry date/term:
    • Example: "My passport expires next month." (Hộ chiếu của tôi hết hạn vào tháng tới.)
    • Example: "The lease agreement expires on December 31st." (Hợp đồng thuê nhà hết hạn vào ngày 31 tháng 12.)
  • Expiry:
    • Example: "Remember to renew your driver's license before its expiry." (Hãy nhớ gia hạn bằng lái xe trước khi hết hạn.)

3. Sử dụng với các quyền lợi, đăng ký:

  • Expiry:
    • Example: "Your free trial period expires in 30 days." (Giai đoạn dùng thử miễn phí của bạn hết hạn trong vòng 30 ngày.)
    • Example: "The membership expires at the end of the year." (Thành viên hết hạn vào cuối năm.)

4. Hình thức của động từ "expire":

  • "Expiry" là hình thức danh từ của động từ "expire" (hết hạn, tàn lụi).
    • Expire: (động từ) - Mất hết hiệu lực, tàn lụi.
      • Example: "The treaty expired after five years." (Hiệp ước hết hạn sau năm năm.)

Tóm lại:

  • Expiry date: Ngày hết hạn cụ thể.
  • Expiry: Thời hạn, ngày hết hạn, hoặc thời gian hết hiệu lực.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "expiry" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.


Bình luận ()