defeated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

defeated nghĩa là bị đánh bại. Học cách phát âm, sử dụng từ defeated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ defeated

defeatedadjective

bị đánh bại

/dɪˈfiːtɪd//dɪˈfiːtɪd/

Từ "defeated" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • di-ˈfi-təd

Phát âm chi tiết:

  • di: /di/ - giống như chữ "di" trong "dĩa"
  • fi: /fi/ - giống như chữ "fi" trong "fire"
  • təd: /təd/ - "t" nghe giống như "t" trong "tốt", "əd" giống như âm "a" ngắn trong "apple"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ defeated trong tiếng Anh

Từ "defeated" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc thua cuộc, bị đánh bại, hoặc mất đi sức mạnh, quyền lực. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Thua cuộc, bị đánh bại (mostly in competitions, battles, fights):

  • Ý nghĩa: Là người hoặc nhóm thua cuộc trong một cuộc thi, trận đấu, chiến đấu, hay bất kỳ tình huống nào đòi hỏi sự cạnh tranh.
  • Ví dụ:
    • "The football team was defeated by their rivals." (Đội bóng đá bị đội đối thủ đánh bại.)
    • "He was defeated in the first round of the election." (Ông bị thua trong vòng đầu cuộc bầu cử.)
    • "The army was defeated after a long and arduous battle." (Quân đội bị đánh bại sau một trận chiến dài và khó khăn.)

2. Mất đi sự tự tin, sức mạnh, hy vọng (more general, often emotional):

  • Ý nghĩa: Là người hoặc vật thể mất đi sự tự tin, sức mạnh, hoặc hy vọng vì những thất bại, khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "After losing his job, he felt completely defeated." (Sau khi mất việc, anh ta cảm thấy hoàn toàn thất vọng và mất hết hy vọng.)
    • “The evidence defeated her initial arguments.” (Bằng chứng đã lật đổ những lập luận ban đầu của cô ấy.)
    • “Her spirit was defeated by years of hardship.” (Tinh thần của cô ấy bị tàn phá bởi những năm tháng khó khăn.)

3. Chính thức tuyên bố thua (formal, used in elections, formal contests):

  • Ý nghĩa: Được quyết định là thua trong một cuộc bầu cử hoặc một cuộc thi chính thức.
  • Ví dụ:
    • “The candidate defeated his opponent in a landslide victory.” (Ứng cử viên đã giành chiến thắng áp đảo đối thủ.)
    • “The committee defeated the proposed motion.” (Ủy ban đã bác bỏ đề xuất.)

Một vài lưu ý:

  • Sử dụng với "defeat": "Defeated" là một tính từ (adjective) mô tả trạng thái của một người hoặc thứ. “Defeat” là một động từ (verb) có nghĩa là "đánh bại" hoặc "làm cho thua cuộc".
  • Cách dùng với "defeat": Có thể sử dụng "defeat" như một động từ để diễn tả hành động, như "He defeated his enemy." (Anh ta đã đánh bại kẻ thù của mình.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn, và tôi sẽ giúp bạn sử dụng từ "defeated" một cách chính xác nhất.


Bình luận ()