deficient là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deficient nghĩa là thiếu. Học cách phát âm, sử dụng từ deficient qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deficient

deficientadjective

thiếu

/dɪˈfɪʃnt//dɪˈfɪʃnt/

Từ "deficient" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di - như âm "i" trong "bit" hoặc "sit"
  • si - như âm "s" trong "sun"
  • fi - như âm "f" trong "fun"
  • shnt - như âm "sh" trong "ship" kết hợp với âm "nt" (như âm "nt" trong "went")

Vậy, tổng thể phát âm là: di-ˈsi-fi-shnt (lưu ý dấu gạch dưới, chỉ ra âm tiết nhấn mạnh, nằm ở từ "fi").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deficient trong tiếng Anh

Từ "deficient" trong tiếng Anh có nghĩa là thiếu hụt, không đủ, hoặc kém cỏi về một thứ gì đó. Nó thường được dùng để mô tả một sự thiếu sót về mặt số lượng, chất lượng hoặc kỹ năng. Dưới đây là cách sử dụng từ "deficient" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Thiếu hụt về số lượng:

  • Example: "The company was deficient in qualified employees." (Công ty thiếu hụt nhân viên có trình độ chuyên môn.)
  • Example: "The soil is deficient in nitrogen." (Đất thiếu nitrogen.)

2. Thiếu hụt về chất lượng:

  • Example: "The building was found to be deficient in safety standards." (Tòa nhà được phát hiện thiếu hụt các tiêu chuẩn an toàn.)
  • Example: "Her work was deficient in detail." (Công việc của cô ấy thiếu chi tiết.)

3. Thiếu hụt về kỹ năng hoặc khả năng:

  • Example: "He was deficient in social skills." (Anh ấy thiếu kỹ năng giao tiếp xã hội.)
  • Example: "The student was deficient in mathematics." (Học sinh thiếu điểm trong môn toán.)

4. Trong y học:

  • Từ này thường được dùng để mô tả một tình trạng thiếu hụt một chất dinh dưỡng hoặc hormone trong cơ thể.
    • Example: "The patient was deficient in Vitamin D." (Bệnh nhân bị thiếu vitamin D.)

Các dạng khác của "deficient":

  • Deficiency: Danh từ, có nghĩa là sự thiếu hụt.
    • Example: "Nutritional deficiency can lead to health problems." (Sự thiếu hụt dinh dưỡng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
  • Deficiently: Tính từ, dùng để mô tả cách một thứ gì đó bị thiếu hụt.
    • Example: "The project was completed deficiently." (Dự án được hoàn thành một cách thiếu sót.)

Lưu ý: "Deficient" thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra một sự thiếu hụt không mong muốn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "deficient" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: báo cáo kỹ thuật, báo cáo y tế)?


Bình luận ()