lacking là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lacking nghĩa là ngu đần, ngây ngô. Học cách phát âm, sử dụng từ lacking qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lacking

lackingadjective

ngu đần, ngây ngô

/ˈlakɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ lacking

Từ "lacking" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈlækɪŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra rằng nguyên âm đầu tiên (a) được nhấn mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • - nghe giống như "lay" (đặt) nhưng ngắn hơn
  • k - phát âm như chữ "c" trong "cat"
  • ɪŋ - nghe giống như "in" (trong "it")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lacking trong tiếng Anh

Từ "lacking" trong tiếng Anh có nghĩa là thiếu, không có, chưa đủ. Nó thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt một phẩm chất, kỹ năng, nguồn lực hoặc điều kiện nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "lacking" với các ví dụ cụ thể:

1. Thể hiện sự thiếu sót về phẩm chất, kỹ năng:

  • He is lacking in confidence. (Anh ấy thiếu sự tự tin.)
  • The presentation was lacking in detail. (Bài thuyết trình thiếu chi tiết.)
  • The team is lacking a strong leader. (Đội đang thiếu một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.)
  • She’s lacking the motivation to study. (Cô ấy thiếu động lực để học tập.)

2. Thể hiện sự thiếu hụt về nguồn lực hoặc điều kiện:

  • The company is lacking funds. (Công ty đang thiếu vốn.)
  • The house is lacking in heating. (Căn nhà thiếu hệ thống sưởi.)
  • The project is lacking resources. (Dự án đang thiếu nguồn lực.)
  • We are lacking in information about that issue. (Chúng tôi chưa có đủ thông tin về vấn đề đó.)

3. Sử dụng như một tính từ để mô tả sự thiếu hụt:

  • He felt lacking in purpose. (Anh ấy cảm thấy thiếu mục đích.)
  • The room was lacking in light. (Phòng thiếu ánh sáng.)

Cấu trúc thường gặp:

  • be lacking in/with + Noun: He is lacking in skills. (Anh ấy thiếu kỹ năng.) The report is lacking with evidence. (Báo cáo thiếu bằng chứng.)
  • lack + Noun: The company lacks funding. (Công ty thiếu vốn.)

Lưu ý:

  • "Lacking" thường được sử dụng để chỉ một sự thiếu hụt tạm thời hoặc một thứ gì đó cần bổ sung.
  • Bạn có thể sử dụng "deficient in" để chỉ sự thiếu hụt nghiêm trọng hơn, thường liên quan đến một khuyết tật hoặc khiếm khuyết. Ví dụ: He is deficient in attention. (Anh ấy thiếu sự chú ý.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "lacking" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng lacking

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The research proposal was rejected because it was ______ in solid evidence.
  2. Her presentation was impressive, but it still ______ a clear conclusion.
  3. The team’s performance suffered due to ______ motivation after the project delay.
  4. His argument was convincing, though it ______ some historical context.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The experiment failed because the data was ______.
    a) lacking
    b) insufficient
    c) abundant
    d) missing
  2. The report was well-written but ______ critical details about the methodology.
    a) avoided
    b) lacking
    c) omitted
    d) excluding
  3. The company’s growth is ______ due to poor leadership.
    a) stagnating
    b) lacking
    c) declining
    d) improving
  4. Her speech was engaging, though it ______ emotional depth.
    a) lacked
    b) needed
    c) missed
    d) required
  5. The product design is innovative, but its functionality is ______.
    a) flawed
    b) inefficient
    c) lacking
    d) absent

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The project failed because it didn’t have enough funding.
    Rewrite: __________
  2. Original: The analysis was incomplete because it missed key data points.
    Rewrite: __________
  3. Original: His explanation was unclear due to the absence of examples.
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. lacking
  2. lacked
  3. lacking
  4. lacked

Bài tập 2:

  1. a) lacking / b) insufficient / d) missing
  2. b) lacking / c) omitted
  3. a) stagnating / c) declining
  4. a) lacked / b) needed
  5. a) flawed / b) inefficient / c) lacking

Bài tập 3:

  1. The project failed because it was lacking sufficient funding.
  2. The analysis was incomplete because it was lacking key data points.
  3. His explanation was unclear due to insufficient examples. (Không dùng "lacking")

Bình luận ()