developing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

developing nghĩa là phát triển. Học cách phát âm, sử dụng từ developing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ developing

developingadjective

phát triển

/dɪˈveləpɪŋ//dɪˈveləpɪŋ/

Từ "developing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈdevelopɪŋ (có thể chia thành ba phần)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

  • de-vel-op-ing

Mỗi phần phát âm như sau:

  • de: nghe như "dee" (như trong "deep")
  • vel: nghe như "vel" (gần giống "vell" trong tiếng Việt)
  • op: nghe như "op" (như trong "stop")
  • ing: nghe như "ing" (như trong "sing")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ developing trong tiếng Anh

Từ "developing" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Miêu tả một quá trình đang diễn ra, chưa hoàn thiện:

  • Tính từ (adjective): Miêu tả một thứ gì đó đang ở giai đoạn phát triển, chưa hoàn thiện, hoặc vẫn đang được cải thiện.
    • Ví dụ:
      • "The company is developing a new marketing strategy." (Công ty đang phát triển một chiến lược marketing mới.)
      • "She is developing her skills in photography." (Cô ấy đang phát triển kỹ năng nhiếp ảnh của mình.)
      • "The country is developing rapidly." (Quốc gia đang phát triển nhanh chóng.)
      • "We are developing a vaccine against the virus." (Chúng tôi đang phát triển một loại vaccine chống lại virus.)

2. Miêu tả một khu vực hoặc quốc gia đang phát triển kinh tế, xã hội:

  • Tính từ (adjective): Dùng để chỉ các quốc gia hoặc khu vực ở giai đoạn kinh tế đang phát triển.
    • Ví dụ:
      • "Southeast Asia is a developing region." (Châu Đông Nam Á là một khu vực đang phát triển.)
      • "The developing world faces many challenges." (Thế giới đang phát triển phải đối mặt với nhiều thách thức.)
      • "I’m interested in traveling to developing countries." (Tôi thích đi du lịch đến các nước đang phát triển.)

3. Dùng với động từ "develop" (phát triển):

  • Dạng cơ sở nguyên thể (present participle): Dùng với động từ "develop" để miêu tả hành động đang diễn ra.
    • Ví dụ:
      • "We are developing new technologies." (Chúng tôi đang phát triển các công nghệ mới.)
      • "She was developing her ideas in a notebook." (Cô ấy đang phát triển những ý tưởng của mình trong một cuốn sổ.)

4. Trong các cụm từ cố định:

  • Developing countries: (Các nước đang phát triển)
  • Developing economies: (Các nền kinh tế đang phát triển)
  • Developing technologies: (Các công nghệ đang phát triển)

Lưu ý:

  • "Developing" gợi ý một quá trình, một sự thay đổi và cải thiện liên tục. Nó khác với các từ như "finished" (hoàn thành) hoặc "stable" (ổn định).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "developing" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp một câu ví dụ mà bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng từ này.


Bình luận ()