dew là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dew nghĩa là sương. Học cách phát âm, sử dụng từ dew qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dew

dewnoun

sương

/djuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ dew

Từ "dew" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. /duː/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày.

  • Nguyên âm: /uː/ - âm "oo" dài như trong "moon" hoặc "food".
  • Nguyên âm cuối: /t/ - phát âm "t" ngắn.

Ví dụ: Dew (giọt sương) - phát âm: /duː/

2. /dɛʋ/: Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được nghe thấy trong các giọng địa phương (ví dụ: giọng Scotland).

  • Nguyên âm: /ɛʋ/ - âm "e" ngắn kết hợp với một âm mũi. Để phát âm này, bạn cần làm nóng lưỡi lên bề mặt của môi trên và sau đó thổi không khí qua lỗ mũi khi đọc chữ "e". Đây là một âm mũi, khó làm chủ cho người mới bắt đầu.

Mẹo luyện tập:

  • Nghe: Nghe các người bản xứ phát âm từ "dew" để có được cảm nhận chính xác nhất. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube hoặc các trang web dạy tiếng Anh để nghe các bản ghi âm.
  • Lặp lại: Luyện tập đọc to từ "dew" nhiều lần, tập trung vào cách phát âm nguyên âm và phụ âm.
  • Ghi âm: Ghi âm lại giọng đọc của bạn và so sánh với cách phát âm chuẩn để phát hiện và sửa lỗi.

Tóm lại:

Cách phát âm Âm thanh
/duː/ uː + t
/dɛʋ/ ɛʋ (âm mũi)

Hy vọng điều này giúp bạn! Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dew trong tiếng Anh

Từ "dew" (sương đọng) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách dùng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (Noun):

  • Sương đọng: Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất.
    • Example: "The grass was covered in dew this morning." (Bình cỏ được phủ đầy sương đọng vào buổi sáng.)
    • Example: "I woke up to the sound of the dew dripping from the leaves." (Tôi thức dậy nghe tiếng sương đọng nhỏ giọt từ lá cây.)
  • Sương sớm: Được sử dụng để chỉ sương đọng trên thực vật vào buổi sáng sớm.
    • Example: "The dew made the roses look incredibly beautiful." (Sương đọng khiến những bông hồng trông thật đẹp.)

2. Như tính từ (Adjective) - rất hiếm:

  • Rarely used, but can refer to something that has a fresh, subtle, or delicate quality similar to dew.
    • Example: "She had a dewy complexion." (Cô ấy có làn da ẩm mượt.) (Đây là cách dùng khá ít và thường diễn đạt bằng các từ khác như "radiant," "glowy,".)

3. Trong các thành ngữ và cụm từ (Idioms and Phrases):

  • To catch dew: (Phiên âm: tu cát dew) - Thường dùng để chỉ sự mới mẻ, sự tươi trẻ, sự tinh khiết.
    • Example: "He still has the spirit to catch dew." (Ông ấy vẫn còn tinh thần mới mẻ.) (Nghĩa là ông ấy vẫn còn sự nhiệt huyết, đam mê.)
  • Dewy-eyed: (Phiên âm: dew-eye-d) - Lá lànhoang, long lanh nước mắt (thường dùng để miêu tả sự ngây thơ, trìu mến).
    • Example: "The child looked at me with dewy-eyed innocence." (Cậu bé nhìn tôi với vẻ ngây thơ, long lanh mắt.)

Lưu ý:

  • Dewy thường được sử dụng như một tính từ, thường mô tả vẻ ngoài tươi tốt, bóng bẩy.

Tóm lại:

Trong hầu hết các trường hợp, "dew" sẽ được sử dụng như một danh từ để chỉ sương đọng. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác của từ.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ "dew" không?


Bình luận ()