moisture là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

moisture nghĩa là Độ ẩm. Học cách phát âm, sử dụng từ moisture qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ moisture

moisturenoun

Độ ẩm

/ˈmɔɪstʃə(r)//ˈmɔɪstʃər/

Từ "moisture" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Moi - như từ "toy" nhưng ngắn hơn và có âm "oy" như trong "boy".
  • stər - giống như từ "stir" (trộn).

Vậy, toàn bộ từ được phát âm là: /ˈmoɪstər/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ moisture trong tiếng Anh

Từ "moisture" trong tiếng Anh có nghĩa là ẩm độ, hơi ẩm, độ ẩm. Nó mô tả lượng nước có trong một vật liệu, không khí, hoặc môi trường. Dưới đây là cách sử dụng từ này cụ thể hơn:

1. Mô tả chất liệu:

  • The wood is full of moisture. (Cây gỗ chứa rất nhiều độ ẩm.) - Sử dụng để miêu tả gỗ bị úng, dễ nứt vỡ.
  • The damp cloth absorbed moisture from the air. (Khăn ẩm hút độ ẩm từ không khí.) - Sử dụng để miêu tả vải hoặc vật liệu khác hút nước.
  • This leather needs to be treated to remove moisture. (Da này cần được xử lý để loại bỏ độ ẩm.) - Sử dụng để mô tả da bị ẩm ướt và cần được bảo quản.

2. Mô tả không khí hoặc môi trường:

  • The air is very humid today. (Không khí rất ẩm vào ngày hôm nay.) - Sử dụng để miêu tả độ ẩm cao trong không khí.
  • There is a lot of moisture in the basement. (Có rất nhiều độ ẩm trong tầng hầm.) - Sử dụng để miêu tả độ ẩm cao trong một không gian cụ thể.
  • High moisture levels can promote mold growth. (Độ ẩm cao có thể thúc đẩy sự phát triển của nấm mốc.) - Sử dụng để giải thích nguyên nhân gây ra nấm mốc.

3. Trong các lĩnh vực chuyên biệt:

  • Agriculture: Soil moisture (Độ ẩm đất) - Độ ẩm của đất là yếu tố quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng.
  • Medicine: Sweat moisture (Mồ hôi) - Sử dụng để mô tả lượng mồ hôi tiết ra.
  • Cooking: Moisture content (Độ ẩm) - Sử dụng để mô tả lượng nước trong thực phẩm, ảnh hưởng đến chất lượng món ăn.

Dưới đây là một số cụm từ thường dùng với "moisture":

  • Add moisture: Thêm độ ẩm
  • Control moisture: Kiểm soát độ ẩm
  • Reduce moisture: Giảm độ ẩm
  • Prevent moisture: Ngăn chặn độ ẩm
  • Excessive moisture: Độ ẩm quá mức

Bạn có thể tìm thấy nhiều ví dụ khác trong các nguồn tài liệu tiếng Anh hoặc các trang web học tiếng Anh trực tuyến.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "moisture" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết.

Các từ đồng nghĩa với moisture


Bình luận ()