digit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

digit nghĩa là chữ số. Học cách phát âm, sử dụng từ digit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ digit

digitnoun

chữ số

/ˈdɪdʒɪt//ˈdɪdʒɪt/

Từ "digit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm chính xác: /ˈdɪdʒɪt/

  • Phân tích:

    • di- (giống như "di" trong chữ "dịch") - phát âm ngắn, dứt.
    • -j-: Phát âm như âm "j" trong từ "jump".
    • -i-: Phát âm như âm "i" trong từ "in".
    • -t: Phát âm như âm "t" trong từ "top".
  • Lưu ý: Âm "j" trong đây có thể hơi khó phát âm cho người Việt, bạn có thể cố gắng gần giống âm "dj" để dễ dàng hơn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ digit trong tiếng Anh

Từ "digit" trong tiếng Anh có nghĩa là chữ số. Nó thường được dùng để chỉ một đơn vị cơ bản của hệ thống số học, thường là các chữ số từ 0 đến 9. Dưới đây là cách sử dụng từ "digit" một cách chi tiết và đầy đủ:

1. Ý nghĩa chính:

  • A digit is one of the symbols (0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9) used to represent numbers. (Một chữ số là một trong các ký hiệu (0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9) được sử dụng để biểu diễn các số.)

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • In numbers:

    • "The digit 7 appears twice in the number 1776." (Chữ số 7 xuất hiện hai lần trong số 1776.)
    • "He memorized all the digits of the phone number." (Anh ấy ghi nhớ tất cả các chữ số của số điện thoại.)
  • In binary (hệ nhị phân): "Digit" được dùng để chỉ bit (binary digit), tức là 0 hoặc 1 trong hệ nhị phân.

    • "Binary code is composed of digits 0 and 1." (Mã nhị phân được cấu tạo từ các chữ số 0 và 1.)
  • In computer science (khoa học máy tính): "Digit" còn dùng để ám chỉ một đơn vị thông tin cơ bản.

    • "The processor can handle digits of data." (Bộ xử lý có thể xử lý các đơn vị dữ liệu.)
  • In mathematics (toán học): Khi nói đến hệ thập phân (hệ chúng ta thường dùng) thì "digit" chỉ một chữ số.

    • "The digit 9 is a prime number." (Chữ số 9 là một số nguyên tố.)
  • Trong các từ khác:

    • Digitally: (adj.) - Là một cách, một phương pháp số hóa. Ví dụ: "He received the document digitally." (Anh ấy nhận được tài liệu một cách số hóa.)
    • Digitize: (verb) - Số hóa. Ví dụ: "They are digitizing their old photographs." (Họ đang số hóa các bức ảnh cũ của họ.)

3. Ví dụ cụ thể:

  • "Please enter your social security number, digit by digit." (Vui lòng nhập số bảo hiểm xã hội, chữ số một chữ số.)
  • "The computer was able to calculate the answer in a matter of digits." (Máy tính có thể tính toán câu trả lời chỉ trong vài chữ số.)
  • “We need to analyze each digit of the data to understand the trend.” (Chúng ta cần phân tích từng chữ số của dữ liệu để hiểu xu hướng.)

Lưu ý:

"Digit" thường dùng để chỉ một chữ số riêng lẻ, không phải một số. Ví dụ: "The number is 123" là "the number," còn "The digits are 1, 2, and 3" là "the digits."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "digit" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, cứ hỏi nhé.

Các từ đồng nghĩa với digit


Bình luận ()