dinner là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dinner nghĩa là bữa trưa, chiều. Học cách phát âm, sử dụng từ dinner qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dinner

dinnernoun

bữa trưa, chiều

/ˈdɪnə/
Định nghĩa & cách phát âm từ dinner

Từ "dinner" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈdɪn.ər/ (D-in-er)

    • D: Phát âm giống chữ "d" thường.
    • In: Phát âm như âm "in" trong từ "in".
    • Er: Phát âm như âm "er" trong từ "her".
  • Dấu trọng âm: Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: /ˈdɪn.ər/

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm trực tuyến để nghe chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dinner trong tiếng Anh

Từ "dinner" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Bữa tối:

  • Cách sử dụng chính: "Dinner" là từ phổ biến nhất để chỉ bữa tối, bữa ăn chính trong ngày.
    • Ví dụ: “Let’s have dinner at a restaurant tonight.” (Chúng ta hãy ăn tối ở nhà hàng tối nay.)
    • Ví dụ: “I’m making dinner for my family.” (Tôi đang chuẩn bị bữa tối cho gia đình.)

2. Chủ nghĩa ôn hòa, sở thích cổ kính (đặc biệt trong tiếng Anh Anh):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "dinner" có thể mang ý nghĩa một cách đời sống, một phong cách sống cổ kính, sang trọng, và thường được liên kết với những người có thu nhập cao. Nó gợi ý một cuộc sống xa hoa và những buổi tối trang trọng.
    • Ví dụ: “He's a man of dinner.” (Anh ấy là người theo phong cách "dinner": nghĩa là một người đàn ông rất giàu có và có gu thẩm mỹ cao, thích những bữa ăn thịnh soạn, những bộ quần áo đắt tiền, và những hoạt động xã hội sang trọng.)
    • Ví dụ: "They live a life of dinner." (Họ sống một cuộc sống xa hoa, thịnh soạn.)

3. Gặp gỡ bạn bè vào buổi tối:

  • Ý nghĩa: "Dinner" có thể dùng để chỉ một buổi gặp gỡ bạn bè hoặc đồng nghiệp vào buổi tối để ăn uống và trò chuyện.
    • Ví dụ: "Let’s have dinner and catch up." (Chúng ta hãy ăn tối và trò chuyện một chút.)

4. Chương trình truyền hình/phim:

  • Ý nghĩa: "Dinner" cũng là tên của một chương trình truyền hình hài kịch về một gia đình.
    • Ví dụ: "I enjoy watching ‘Dinner’.” (Tôi thích xem chương trình ‘Dinner’.)

5. Các loại khác (ít phổ biến hơn):

  • Dinner bell: Chuông gọi ăn tối.
  • Evening dinner: Bữa tối buổi tối (nếu khác với bữa trưa).

Tóm lại:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Bữa tối Bữa ăn chính trong ngày “I’m hungry. Let’s have dinner.”
Phong cách sống Sang trọng, xa hoa, cổ kính “He’s a man of dinner.”
Gặp gỡ Buổi gặp mặt bạn bè/đồng nghiệp vào buổi tối "Let’s have dinner and catch up."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "dinner", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể bạn quan tâm. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé!

Các từ đồng nghĩa với dinner

Thành ngữ của từ dinner

a dog’s breakfast/dinner
(British English, informal)a thing that has been done badly
  • He's made a real dog's breakfast of these accounts.
done like a dinner
(Australian English, New Zealand English, informal)completely defeated

    Luyện tập với từ vựng dinner

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After a long day at work, I usually prepare a healthy ________ for my family.
    2. We invited our neighbors over for a barbecue ________ last weekend.
    3. She skipped ________ because she had a heavy lunch and wasn’t hungry.
    4. The meeting was scheduled during ________, so participants were provided with sandwiches.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The conference organizers will serve a light ________ during the break.
      a) dinner
      b) lunch
      c) breakfast
      d) dessert

    2. Which of these is typically the largest meal of the day in Western cultures?
      a) Brunch
      b) Dinner
      c) Snack
      d) Supper

    3. "Would you like to join us for ________ after the movie?"
      a) a walk
      b) dinner
      c) dessert
      d) a nap

    4. He missed his ________ because of overtime but ordered takeout later.
      a) meeting
      b) dinner
      c) workout
      d) breakfast

    5. The hotel offers a complimentary ________ for guests staying overnight.
      a) laundry service
      b) dinner
      c) airport shuttle
      d) morning tea

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "We ate our evening meal at a fancy restaurant."
      Rewrite: _________________________________________________________.
    2. Original: "She always cooks a big meal for her family at 7 PM."
      Rewrite: _________________________________________________________.
    3. Original: "They reserved a table for the final meal of the day."
      Rewrite: _________________________________________________________ (không dùng "dinner").

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. dinner
    2. dinner
    3. dinner (nhiễu: "lunch" cũng có thể chấp nhận nếu học sinh giải thích hợp lý)
    4. lunch

    Bài 2:

    1. b) lunch
    2. b) Dinner / d) Supper (cả hai đều đúng tùy ngữ cảnh)
    3. b) dinner
    4. b) dinner
    5. b) dinner

    Bài 3:

    1. Rewrite: We had dinner at a fancy restaurant.
    2. Rewrite: She always prepares dinner for her family at 7 PM.
    3. Rewrite: They booked a table for supper. (hoặc "the evening meal")

    Bình luận ()