
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dinner nghĩa là bữa trưa, chiều. Học cách phát âm, sử dụng từ dinner qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bữa trưa, chiều
Từ "dinner" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈdɪn.ər/ (D-in-er)
Dấu trọng âm: Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên: /ˈdɪn.ər/
Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm trực tuyến để nghe chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "dinner" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bữa tối | Bữa ăn chính trong ngày | “I’m hungry. Let’s have dinner.” |
Phong cách sống | Sang trọng, xa hoa, cổ kính | “He’s a man of dinner.” |
Gặp gỡ | Buổi gặp mặt bạn bè/đồng nghiệp vào buổi tối | "Let’s have dinner and catch up." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "dinner", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể bạn quan tâm. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé!
The conference organizers will serve a light ________ during the break.
a) dinner
b) lunch
c) breakfast
d) dessert
Which of these is typically the largest meal of the day in Western cultures?
a) Brunch
b) Dinner
c) Snack
d) Supper
"Would you like to join us for ________ after the movie?"
a) a walk
b) dinner
c) dessert
d) a nap
He missed his ________ because of overtime but ordered takeout later.
a) meeting
b) dinner
c) workout
d) breakfast
The hotel offers a complimentary ________ for guests staying overnight.
a) laundry service
b) dinner
c) airport shuttle
d) morning tea
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()