meal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

meal nghĩa là bữa ăn. Học cách phát âm, sử dụng từ meal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ meal

mealnoun

bữa ăn

/miːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ meal

Từ "meal" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng và vùng miền:

1. /miːl/ (âm đọc theo kiểu "mee-l"):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Phần "mi" được phát âm giống như chữ "mee" trong tiếng Việt.
  • Phần "l" được phát âm giống như chữ "l" trong tiếng Việt.

Ví dụ: Today I had a lovely meal. (Hôm nay tôi đã có một bữa ăn ngon.)

2. /meəl/ (âm đọc theo kiểu "meal" rất nhanh, gần giống "mê-l"):

  • Cách phát âm này thường được dùng trong tiếng Anh địa phương (British English) và nghe nhanh hơn.
  • Phần "ê" được phát âm ngắn và nhanh, gần giống "ê" trong tiếng "recently" (khi nói nhanh).
  • Phần "l" được phát âm ngắn.

Ví dụ: Let's go for a meal. (Hãy đi ăn nhé.)

Lưu ý:

  • Hãy thử nghe các từ ví dụ đã được phát âm bởi người bản xứ (như trên YouTube hoặc các ứng dụng học tiếng Anh) để nắm bắt cách phát âm chính xác nhất.
  • Cách phát âm nào phù hợp hơn phụ thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương bạn muốn sử dụng.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên Youtube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce meal in English". Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ meal trong tiếng Anh

Từ "meal" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Đơn vị cơ bản: Bữa ăn

  • Định nghĩa: "Meal" là một bữa ăn, thường là một bữa ăn chính.
  • Ví dụ:
    • "I had a delicious meal at a restaurant last night." (Tôi đã có một bữa ăn ngon tại nhà hàng tối qua.)
    • "Let's plan our meals for the week." (Hãy lên kế hoạch cho các bữa ăn trong tuần.)
    • "Breakfast is my favorite meal of the day." (Bữa sáng là bữa ăn yêu thích của tôi trong ngày.)

2. Cách dùng với các loại bữa ăn cụ thể:

  • Breakfast (Bữa sáng): "I ate a quick breakfast of cereal and milk." (Tôi ăn một bữa sáng nhanh với bánh sương và sữa.)
  • Lunch (Bữa trưa): "We had lunch at our desks." (Chúng tôi ăn trưa tại bàn làm việc.)
  • Dinner (Bữa tối): "We’re having dinner with the family." (Chúng tôi ăn tối cùng gia đình.)
  • Supper (Bữa tối – đặc biệt ở Anh): "I usually have supper around 7 pm." (Tôi thường ăn tối vào khoảng 7 giờ.)
  • Snack (Bữa ăn nhẹ): "I had a snack of fruit before the movie." (Tôi ăn một bữa ăn nhẹ trái cây trước khi xem phim.)

3. Sử dụng trong các cụm từ khác:

  • Take a meal: Ăn một bữa ăn. "I need to take a meal to my office." (Tôi cần mang một bữa ăn đến văn phòng.)
  • Provide a meal: Cung cấp một bữa ăn. "The charity provided a meal for the homeless." (Tổ chức từ thiện đã cung cấp một bữa ăn cho người vô gia cư.)
  • Mealtime: Thời gian ăn. "It's mealtime! Let's go to the kitchen." (Đến giờ ăn! Chúng ta hãy đi vào bếp.)
  • Meal plan: Kế hoạch bữa ăn. “I make a meal plan every week.” (Tôi lập kế hoạch bữa ăn mỗi tuần.)

4. Trong nghĩa bóng (ít phổ biến hơn):

  • A busy meal: Một khoảng thời gian bận rộn (thường là một dự án hoặc nhiệm vụ lớn). "Closing this deal was a real meal for the team." (Hoàn tất giao dịch này là một thử thách rất lớn cho đội.)

Lời khuyên:

  • Ngữ cảnh: Cách sử dụng "meal" sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Đa dạng: “Meal” có thể dùng để chỉ một bữa ăn cụ thể hoặc thời gian ăn nói chung.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn biết cách sử dụng "meal" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ meal

make a meal of something
(informal)to spend a lot of time, energy, etc. doing something in a way that other people think is unnecessary and/or annoying
  • Why do you have to make such a meal of everything?
a square meal
a good meal that satisfies your hunger
  • He looks as though he hasn't had a square meal for weeks.

Bình luận ()