
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
meal nghĩa là bữa ăn. Học cách phát âm, sử dụng từ meal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bữa ăn
Từ "meal" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng và vùng miền:
Ví dụ: Today I had a lovely meal. (Hôm nay tôi đã có một bữa ăn ngon.)
Ví dụ: Let's go for a meal. (Hãy đi ăn nhé.)
Lưu ý:
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên Youtube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce meal in English". Chúc bạn học tốt!
Từ "meal" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, bao gồm:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn biết cách sử dụng "meal" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?
During business trips, employees often:
a) Skip meals to save time
b) Attend networking meals with clients
c) Replace meals with energy drinks
d) Avoid all social events
Which words can describe a formal dinner event? (Chọn 2)
a) Meal
b) Banquet
c) Snack
d) Grocery
To maintain energy, it’s best to:
a) Eat balanced meals
b) Rely on coffee
c) Fast until evening
d) Drink only water
The word "feast" is closest in meaning to:
a) A quick meal
b) A large meal
c) A frozen meal
d) A failed meal
A dietitian might recommend:
a) Skipping meals regularly
b) Planning meals ahead
c) Eating only one meal daily
d) Ignoring meal times
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()