direction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

direction nghĩa là sự điều khiển, sự chỉ huy. Học cách phát âm, sử dụng từ direction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ direction

directionnoun

sự điều khiển, sự chỉ huy

/dɪˈrɛkʃn//dʌɪˈrɛkʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ direction

Từ "direction" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Dɪˈrekʃn

Phần chia âm tiết là: Dɪ-rec-shn

  • (giống như "di" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và không có âm "i" rõ ràng)
  • rec (giống như "rec" trong "record")
  • shn (giống như "shn" trong "spoon")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ direction trong tiếng Anh

Từ "direction" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Hướng dẫn, phương hướng: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "direction".

  • As a noun (danh từ): dùng để chỉ hướng, phương hướng, sự chỉ dẫn.
    • Example: "Please give me the direction to the nearest train station." (Xin cho tôi biết đường đi đến nhà ga gần nhất.)
    • Example: “I got lost, could you give me the direction?” (Tôi bị lạc, bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?)
    • Example: “The direction of the wind is changing.” (Hướng gió đang thay đổi.)
  • As a verb (động từ): dùng để chỉ việc chỉ dẫn, hướng dẫn, định hướng.
    • Example: “The teacher directed the students to their seats.” (Giáo viên đã chỉ dẫn các học sinh ngồi xuống.)
    • Example: “She directed the traffic during the parade.” (Cô ấy đã điều khiển giao thông trong cuộc diễu hành.)

2. Phòng ban, bộ phận: Trong doanh nghiệp, "direction" thường dùng để chỉ một phòng ban, bộ phận.

  • Example: “He works in the marketing direction.” (Anh ấy làm việc trong phòng ban Marketing.)
  • Example: “The Human Resources Direction is responsible for employee benefits.” (Bộ phận Nhân sự chịu trách nhiệm về phúc lợi của nhân viên.)

3. Phương hướng, mục tiêu: "Direction" có thể dùng để chỉ mục tiêu, hướng đi, kế hoạch dài hạn.

  • Example: “The company’s direction is to expand into new markets.” (Phương hướng của công ty là mở rộng sang các thị trường mới.)
  • Example: "He’s unsure about his career direction." (Anh ấy không chắc chắn về hướng đi sự nghiệp của mình.)

4. Hướng dẫn (áp dụng, điều khiển): Dùng để nói về việc điều khiển một cái gì đó (thường là máy móc, phương tiện).

  • Example: "The driver directed the car around the corner." (Người lái xe đã điều khiển chiếc xe vòng qua góc đường.)
  • Example: “The engineer directed the construction of the bridge.” (Kỹ sư đã giám sát việc xây dựng cầu.)

Một vài lưu ý:

  • Direction of: Cấu trúc này thường dùng để diễn tả sự hướng về một thứ gì đó. Ví dụ: “The current direction of the company is towards sustainability.” (Hướng đi của công ty hiện tại là hướng tới tính bền vững.)
  • In which direction?: Dùng để hỏi hướng nào. Ví dụ: "In which direction should I walk to get to the museum?" (Tôi nên đi theo hướng nào để đến bảo tàng?)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "direction", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ khác trên internet hoặc tham khảo các từ điển tiếng Anh trực tuyến.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "direction" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào?

Thành ngữ của từ direction

pull in different/opposite directions
to have different aims that cannot be achieved together without causing problems
  • There are different considerations, often pulling in different directions.

Luyện tập với từ vựng direction

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager gave clear __________ on how to complete the project.
  2. She pointed in the opposite __________ when asked about the nearest exit.
  3. To improve efficiency, we need to focus on the __________ of our resources. (Gợi ý: phân bổ)
  4. His vague __________ confused the team during the meeting. (Gợi ý: giải thích)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The GPS provides real-time __________ to avoid traffic jams.
    a) guidance
    b) direction
    c) instruction
    d) location

  2. Before starting the hike, check the weather and the correct __________ on the map.
    a) route
    b) direction
    c) path
    d) distance

  3. The professor’s research lacks a clear theoretical __________.
    a) framework
    b) direction
    c) goal
    d) approach

  4. The company announced a new strategic __________ for global expansion.
    a) vision
    b) direction
    c) mission
    d) policy

  5. To assemble the furniture, follow the __________ in the manual carefully.
    a) steps
    b) directions
    c) diagrams
    d) rules


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The coach told the players which way to run." (Dùng "direction")
  2. "Her career path changed after the mentorship program." (Dùng từ liên quan đến "direction")
  3. "The signs showed tourists where to go." (Không dùng "direction", dùng từ đồng nghĩa)

Đáp án:

Bài 1:

  1. direction
  2. direction
  3. allocation (nhiễu)
  4. explanation (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) direction
  2. b) direction
  3. b) direction
  4. a) vision / b) direction (cả hai đúng)
  5. b) directions

Bài 3:

  1. "The coach gave the players clear directions on where to run."
  2. "Her career direction shifted after the mentorship program."
  3. "The signs guided tourists to their destinations." (Thay bằng "guided")

Bình luận ()