orientation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

orientation nghĩa là định hướng. Học cách phát âm, sử dụng từ orientation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ orientation

orientationnoun

định hướng

/ˌɔːriənˈteɪʃn//ˌɔːriənˈteɪʃn/

Từ "orientation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈorɪˌeɪʃən

Phát âm chi tiết:

  1. ˈor - phát âm giống như "or" trong tiếng Việt.
  2. i - phát âm ngắn, giống như "i" trong "it".
  3. ˌeɪ - phát âm dài, giống như "ay" trong "day".
  4. ʃən - phát âm giống như "shun" trong "sun".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ orientation trong tiếng Anh

Từ "orientation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Định hướng, hướng dẫn (noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "orientation". Nó chỉ việc cung cấp thông tin, hướng dẫn hoặc sự hiểu biết ban đầu về một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The orientation session helped us understand the company’s culture." (Buổi giới thiệu đã giúp chúng tôi hiểu về văn hóa công ty.)
    • "New employees typically attend a three-day orientation program." (Nhân viên mới thường tham gia một chương trình giới thiệu kéo dài ba ngày.)
    • "I need some orientation about how to use this software." (Tôi cần một chút hướng dẫn về cách sử dụng phần mềm này.)

2. Sự định hướng, hướng nhìn (noun):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến việc xác định vị trí, hướng hoặc cách nhìn về một vấn đề hoặc tình huống.
  • Ví dụ:
    • "The museum offers a fascinating orientation to the history of the region." (Bảo tàng cung cấp một cái nhìn thú vị về lịch sử của khu vực.)
    • "She has a different orientation to life than I do." (Cô ấy có một cái nhìn khác về cuộc sống so với tôi.)

3. Gặp gỡ, làm quen (noun):

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh du lịch hoặc làm việc, "orientation" có thể mang nghĩa là một buổi gặp mặt, làm quen với môi trường mới.
  • Ví dụ:
    • “We had an orientation meeting with our team before starting the project.” (Chúng tôi có buổi gặp gỡ với nhóm của mình trước khi bắt đầu dự án.)
    • "The hotel offered a welcome orientation for new guests." (Khách sạn cung cấp buổi giới thiệu thân thiện cho khách mới.)

4. (verb) Định hướng, bố trí (verb):

  • Ý nghĩa: Thực hiện việc sắp xếp hoặc đặt điều gì đó theo một hướng cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The architect oriented the building to maximize sunlight." (Kiến trúc sư đã định hướng tòa nhà để tối đa hóa ánh sáng mặt trời.)
    • "The tutor oriented the students toward the learning material." (Giáo viên hướng dẫn đã định hướng học sinh đến tài liệu học tập.)

Các cụm từ thường dùng với "orientation":

  • Orientation program: Chương trình giới thiệu.
  • Orientation meeting: Buổi họp giới thiệu.
  • Orientation course: Khóa học giới thiệu.
  • Self-orientation: Sự tự định hướng.
  • Cultural orientation: Sự định hướng văn hóa.

Tổng kết:

"Orientation" là một từ đa nghĩa, quan trọng trong tiếng Anh. Sự hiểu biết về các nghĩa khác nhau và cách sử dụng khác nhau của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "orientation" trong câu. Ví dụ, bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào (chương trình đào tạo, dịch vụ khách hàng, du lịch, v.v.)?


Bình luận ()