discoverer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

discoverer nghĩa là người khám phá. Học cách phát âm, sử dụng từ discoverer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ discoverer

discoverernoun

người khám phá

/dɪˈskʌvərə(r)//dɪˈskʌvərər/

Từ "discoverer" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dis-kuh-vuh-ruhr

Chia nhỏ:

  • dis - giống như chữ "dis" trong "disappointment"
  • kuh - giống như chữ "cu" trong "cut"
  • vuh - giống như chữ "vuh" trong "duh"
  • ruhr - giống như chữ "ruhr" trong "rule"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ discoverer trong tiếng Anh

Từ "discoverer" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhà khám phá", "người phát hiện". Nó dùng để chỉ người đầu tiên tìm ra, phát hiện ra hoặc khám phá ra một điều gì đó mới. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh lịch sử và khoa học:

  • The explorer was a true discoverer of the New World. (Nhà thám hiểm là một nhà khám phá thực sự của châu Mỹ mới.)
  • Marie Curie was a discoverer of radium and polonium. (Marie Curie là người phát hiện ra radium và polonium.)
  • Archaeologists are discoverers of ancient civilizations. (Các nhà khảo cổ học là những nhà khám phá các nền văn minh cổ đại.)

2. Trong ngữ cảnh thông tin và kiến thức:

  • He is a discoverer of hidden talents in his students. (Anh ấy là một người khám phá ra những tài năng tiềm ẩn trong học sinh của mình.)
  • The researcher made a crucial discoverer of a new drug. (Nhà nghiên cứu đã khám phá ra một loại thuốc mới quan trọng.)
  • Through careful observation, she became a discoverer of patterns in the data. (Qua quan sát cẩn thận, cô trở thành người khám phá ra các mẫu trong dữ liệu.)

3. Sử dụng như danh từ:

  • The discoverer’s notebook is a valuable historical document. (Cuốn ghi chép của nhà khám phá là một tài liệu lịch sử quý giá.)
  • She is considered one of the greatest discoverers of the 20th century. (Cô được coi là một trong những nhà khám phá vĩ đại nhất thế kỷ 20.)

Lưu ý:

  • "Discoverer" thường dùng để chỉ người đầu tiên khám phá ra điều gì đó.
  • Nó thường được sử dụng khi nói về những khám phá quan trọng, có tác động lớn.

Ví dụ thêm:

  • "Neil Armstrong was the discoverer of a new perspective on space travel." (Neil Armstrong là người khám phá ra một góc nhìn mới về du hành không gian.)

Bạn có thể sử dụng từ "discoverer" khi muốn nhấn mạnh sự đóng góp của một người trong việc tìm ra và trình bày một điều gì đó mới, chưa từng được biết đến trước đó.

Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không?


Bình luận ()