researcher là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

researcher nghĩa là nghiên cứu viên, nhà nghiên cứu. Học cách phát âm, sử dụng từ researcher qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ researcher

researchernoun

nghiên cứu viên, nhà nghiên cứu

/rɪˈsəːtʃə//ˈriːsəːtʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ researcher

Từ "researcher" (nhà nghiên cứu) có cách phát âm như sau:

  • rɪˈsɜːr(c)h

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:

  • rɪ: Giọng lên (như phát âm "ri" trong "rib")
  • sɜːr: Giọng xuống, giọng lên nhẹ (như phát âm "sir" nhưng kéo dài một chút và nhấn mạnh)
  • c(h): Giọng xuống rất nhẹ, gần như luyến. Phần này có thể hơi biến đổi tùy theo giọng địa phương. Một số người sẽ phát âm "c" rõ ràng hơn, trong khi những người khác sẽ phát âm "ch" rất nhẹ.

Lưu ý:

  • Phần "r" ở đầu từ được phát âm rõ ràng và hơi kéo dài.
  • Phần "ch" (nếu có) rất nhẹ và thường bị luyến.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ researcher trong tiếng Anh

Từ "researcher" trong tiếng Anh có nghĩa là "người nghiên cứu". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào loại nghiên cứu và lĩnh vực chuyên môn. Dưới đây là cách sử dụng từ "researcher" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa cơ bản: Người thực hiện nghiên cứu khoa học

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ người làm việc trong các lĩnh vực như khoa học, xã hội, nhân văn, v.v., và thực hiện các nghiên cứu để thu thập, phân tích và giải thích thông tin.
    • Ví dụ: "She is a researcher in the field of marine biology." (Cô ấy là một nhà nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học biển.)
    • Ví dụ: "The researcher spent five years studying the effects of climate change." (Nhà nghiên cứu đã dành năm năm để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu.)

2. Sử dụng trong học thuật (Academic Researcher)

  • Thường dùng để chỉ những người làm việc tại các trường đại học, viện nghiên cứu, hoặc các tổ chức học thuật khác, thường tập trung vào việc công bố kết quả nghiên cứu.
    • Ví dụ: "He is an academic researcher specializing in ancient history." (Anh ấy là một nhà nghiên cứu học thuật chuyên về lịch sử cổ đại.)
    • Ví dụ: "The university hired a new researcher to lead the project." (Đại học đã thuê một nhà nghiên cứu mới để dẫn dắt dự án.)

3. Sử dụng trong ngành công nghiệp (Industrial Researcher)

  • Dùng để chỉ những người làm việc trong các công ty, tổ chức nghiên cứu và phát triển (R&D) để tiến hành nghiên cứu và phát triển các sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình mới.
    • Ví dụ: "The company employs a team of researchers to improve its products." (Công ty có một đội ngũ nhà nghiên cứu để cải thiện sản phẩm của mình.)
    • Ví dụ: "He’s a researcher working on developing sustainable energy solutions." (Anh ấy là một nhà nghiên cứu đang phát triển các giải pháp năng lượng bền vững.)

4. Sử dụng với các cụm từ liên quan:

  • Research scientist: Nhà khoa học nghiên cứu (thường tập trung vào nghiên cứu khoa học cơ bản)
  • Clinical researcher: Nhà nghiên cứu lâm sàng (nghiên cứu trong lĩnh vực y học và chăm sóc sức khỏe)
  • Market researcher: Nhà nghiên cứu thị trường (nghiên cứu về hành vi và nhu cầu của người tiêu dùng)
  • Independent researcher: Nhà nghiên cứu độc lập (không làm việc cho bất kỳ tổ chức nào)

Lưu ý:

  • “Researcher” thường được viết hoa khi dùng làm danh xưng (ví dụ: "Dr. Smith is a researcher").
  • Nghĩa của “researcher” có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng thường liên quan đến việc tìm kiếm, phân tích và diễn giải thông tin.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "researcher" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn không? Ví dụ như: "Tôi muốn sử dụng từ này trong một email xin việc" hoặc "Tôi muốn viết một câu về một nhà nghiên cứu trong một bài báo khoa học."


Bình luận ()