downcast là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

downcast nghĩa là hạ cấp. Học cách phát âm, sử dụng từ downcast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ downcast

downcastadjective

hạ cấp

/ˈdaʊnkɑːst//ˈdaʊnkæst/

Phát âm từ "downcast" trong tiếng Anh như sau:

  • dauⁿˌkæst

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • dauⁿ: Phát âm giống như "dawn" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh âm "n".
  • kæst: Phát âm như "cast" nhưng âm "a" nghe giống "ay" như trong "day".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ downcast trong tiếng Anh

Từ "downcast" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và các sắc thái nghĩa của nó:

1. Mô tả vẻ ngoài và tâm trạng của một người (Thường dùng với nghĩa tiêu cực):

  • Ý nghĩa: "Downcast" thường được dùng để mô tả vẻ mặt, dáng vẻ của một người trông buồn bã, thất vọng, hoặc thiếu tinh thần. Điều này thường thể hiện qua đôi mắt, nụ cười hoặc dáng vẻ chung của họ.
  • Ví dụ:
    • "He looked downcast after hearing the news." (Anh ấy trông buồn bã sau khi nghe tin.)
    • "She had a downcast expression, as if something was troubling her." (Cô ấy có vẻ mặt buồn bã, như thể có điều gì đó đang ám ảnh cô ấy.)
    • "The team's performance was downcast, reflecting their disappointment in the game." (Hiệu suất của đội diễn ra không tốt, phản ánh sự thất vọng của họ trong trận đấu.)

2. Mô tả một tình huống, sự kiện, hoặc kết quả không tốt:

  • Ý nghĩa: "Downcast" cũng có thể được dùng để mô tả một tình huống, sự kiện hoặc kết quả như thể nó bị xám xịt, u ám, hoặc không hứa hẹn.
  • Ví dụ:
    • "Despite their best efforts, the meeting ended on a downcast note." (Bất chấp nỗ lực tốt nhất của họ, cuộc họp kết thúc với một kết quả buồn bã.)
    • "The economic forecast was downcast, predicting a slow recovery." (Dự báo kinh tế là tiêu cực, dự đoán phục hồi chậm chạp.)

3. (Ít dùng hơn) Điều chỉnh hoặc giảm giá trị:

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "downcast" có thể được dùng để chỉ sự giảm giá trị, giảm hiệu quả, ví dụ như một chiếc máy ảnh bị hỏng. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ: "The camera was downcast after the accident." (Máy ảnh bị hỏng sau vụ tai nạn.)

Lưu ý: “Downcast” thường được sử dụng như một trạng từ (adjective) để miêu tả một trạng thái hoặc điều gì đó.

Tóm lại:

Từ "downcast" thường gắn liền với cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự buồn bã, thất vọng, hoặc một tình huống không tốt. Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa chính xác của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "downcast" không?


Bình luận ()