driven là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

driven nghĩa là lái. Học cách phát âm, sử dụng từ driven qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ driven

drivenadjective

lái

/ˈdrɪvn//ˈdrɪvn/

Phát âm từ "driven" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈdrɪvən

Phần chia thành âm tiết là: ˈdrɪv-ən

  • ˈdrɪv: phát âm giống như "drive" (tác động, thúc đẩy) nhưng ngắn gọn hơn.
  • ən: phát âm giống như "un" (không) nhưng ngắn hơn.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập thêm, ví dụ như: https://m.youtube.com/watch?v=d-hK1M53t9E

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ driven trong tiếng Anh

Từ "driven" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Động từ (Verb):

  • Đẩy, ép, thúc đẩy: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "driven".
    • Example: "The storm drove the boat ashore." (Cơn bão đẩy con thuyền vào bờ.)
    • Example: "His ambition drives him to succeed." (Nghịch lý thúc đẩy anh ấy thành công.)
  • Vác,mang: (Thường dùng với “drive” để chỉ việc vác)
    • Example: "He drove the heavy boxes into the truck.” (Anh ấy vác những thùng nặng vào xe.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Bị ép buộc, được thúc đẩy: Miêu tả một người hoặc một thứ gì đó bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một yếu tố bên ngoài.
    • Example: "He was driven to make a difficult decision." (Anh ấy bị ép buộc phải đưa ra quyết định khó khăn.)
    • Example: "A driven student always strives for excellence." (Một sinh viên được thúc đẩy luôn cố gắng đạt được sự xuất sắc.)
  • (Về xe): Miêu tả một người hoặc phương tiện đang lái xe.
    • Example: "The driven car sped down the highway." (Chiếc xe đang lái lao xuống cao tốc.)
  • (Về động vật): Miêu trì, bám víu.
    • Example: “The driven badger dug its burrow.” (Con cú dữ đào hang của nó.)

3. Dạng Passive của “Drive”:

  • "Driven" có thể là dạng passive của động từ "drive" (đạp, lái xe).
    • Example: "The car was driven recklessly." (Chiếc xe được lái một cách vô trách nhiệm.)

Tổng kết:

Nhóm từ Nghĩa chính Ví dụ
Động từ Đẩy, ép, thúc đẩy The wind drove the rain into the city.
Tính từ Bị ép buộc She's a driven entrepreneur.
Tính từ Đang lái xe The driven truck was slow.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "driven" trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ "driven" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách dùng tính từ "driven" trong ngữ cảnh về đam mê, hoặc cách dùng động từ "driven" trong ngữ cảnh về tự nhiên?

Thành ngữ của từ driven

as clean, pure, etc. as the driven snow
extremely clean, pure, etc.

    Bình luận ()