resolute là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

resolute nghĩa là kiên quyết. Học cách phát âm, sử dụng từ resolute qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ resolute

resoluteadjective

kiên quyết

/ˈrezəluːt//ˈrezəluːt/

Từ "resolute" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • riːˈzɒljuːt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm:

  • riː (r-ee): Phát âm tương tự như "ree" trong tiếng Việt.
  • ˈzɒl (zol): Phát âm như "zol" trong "soul".
  • yuːt (yoot): Phát âm như "yoot" trong "you".

Lưu ý:

  • Âm "r" ở đầu từ thường khá nhẹ, gần như không có âm thanh rõ ràng.
  • Âm "u" trong "yuːt" có thể hơi ngắn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ resolute trong tiếng Anh

Từ "resolute" trong tiếng Anh có nghĩa là quyết tâm, kiên định, không nao núng. Nó mô tả một người hoặc một hành động có sự quyết tâm cao, không dễ dàng bị lay chuyển bởi khó khăn hoặc áp lực.

Dưới đây là cách sử dụng từ "resolute" trong các tình huống khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả con người:

  • Structure: adjective (tính từ)
  • Usage: Sử dụng để miêu tả một người có quyết tâm cao.
  • Examples:
    • "She was resolute in her determination to succeed." (Cô ấy quyết tâm cao trong việc thành công.)
    • "Despite facing numerous obstacles, he remained resolute in his pursuit of justice." (Bất chấp nhiều khó khăn, anh ta vẫn kiên định trong việc theo đuổi công lý.)
    • “The general was known for his resolute leadership during the war.” (Đeneral được biết đến với khả năng lãnh đạo quyết tâm trong chiến tranh.)

2. Mô tả hành động:

  • Structure: adjective (tính từ)
  • Usage: Sử dụng để miêu tả một hành động được thực hiện với sự quyết tâm cao.
  • Examples:
    • "He made a resolute decision to quit his job." (Anh ấy đưa ra một quyết định quyết tâm để từ bỏ công việc.)
    • "Her resolute gesture of defiance stunned the crowd." (Hành động quyết liệt của cô ấy đã khiến đám đông kinh ngạc.)

3. Sử dụng trong cụm từ:

  • Resolute action: Hành động quyết liệt, hành động thể hiện sự quyết tâm cao.
  • Resolute stance: Quan điểm hoặc thái độ kiên định, không dao động.
  • Resolute effort: Sự nỗ lực quyết tâm, sự cố gắng hết mình.

Mức độ khác nhau của "resolute":

  • Strongly resolute: Rất quyết tâm, kiên định.
  • Resolutely determined: Quyết tâm một cách quyết liệt, kiên quyết.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh "resolute" với các từ đồng nghĩa như:

  • Determined
  • Firm
  • Steadfast
  • Unwavering
  • Decisive

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "resolute" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()