
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
educated nghĩa là được giáo dục, được đào tạo. Học cách phát âm, sử dụng từ educated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
được giáo dục, được đào tạo
 /ˈɛdjʊkeɪtɪd/
/ˈɛdjʊkeɪtɪd/
Từ "educated" có cách phát âm như sau:
Vậy, tổng cộng phát âm là: e-dju-kate-d (e-du-kate-d)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "educated" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
So sánh với các từ liên quan:
Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, việc chỉ đơn thuần nói "educated" có thể gây ra những hiểu lầm về việc chỉ tập trung vào bằng cấp mà không quan tâm đến khả năng ứng dụng kiến thức đó. Hãy cân nhắc sử dụng các từ khác như "knowledgeable", "well-versed" hoặc "informed" để diễn tả rõ hơn ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ "educated" mà bạn quan tâm hơn không?
To thrive in today's competitive job market, you need to be ______.
a) educated
b) knowledgeable
c) experienced
d) trained
Their team consists of highly ______ professionals with advanced degrees.
a) educated
b) informed
c) skilled
d) literate
She argued that an ______ population is essential for economic growth.
a) educated
b) aware
c) intelligent
d) active
The speaker’s ability to simplify complex topics showed how ______ she was.
a) articulate
b) educated
c) eloquent
d) cultured
The government’s new policy focuses on making healthcare more ______ to low-income families.
a) affordable
b) educated
c) accessible
d) available
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:

Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu

Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo

Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất

Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh

Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh

Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục

Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()