elementary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

elementary nghĩa là Tiểu học. Học cách phát âm, sử dụng từ elementary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ elementary

elementaryadjective

Tiểu học

/ˌelɪˈmentri//ˌelɪˈmentri/

Từ "elementary" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • e-le-men-ta-ry

Phần gạch đầu dòng (stress) để nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai, "le-men".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ elementary trong tiếng Anh

Từ "elementary" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Cơ bản, đơn giản, dễ hiểu:

  • Ý nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “elementary”. Nó dùng để chỉ những thứ dễ, cơ bản, không phức tạp.
  • Ví dụ:
    • "The problem is elementary - just add the numbers together." (Bài toán rất cơ bản - chỉ cần cộng các số lại với nhau.)
    • "This book is written for elementary school students." (Cuốn sách này được viết cho học sinh tiểu học.)
    • "He explained the concept in such elementary terms that everyone understood." (Anh ấy giải thích khái niệm một cách dễ hiểu đến mức tất cả mọi người đều hiểu.)

2. Liên quan đến giáo dục:

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực giáo dục, "elementary" thường dùng để chỉ cấp học tiểu học.
  • Ví dụ:
    • "She is in elementary school." (Cô ấy đang học ở cấp tiểu học.)
    • "The elementary school is located downtown." (Trường tiểu học nằm ở trung tâm thành phố.)

3. Chất lượng kém, hời hợt (ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "elementary" có thể dùng để chỉ những thứ chất lượng kém, không tinh tế, thờ ơ, hoặc không có mức độ cao. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn so với hai nghĩa trên.
  • Ví dụ:
    • "His apology seemed elementary and insincere." (Lời xin lỗi của anh ta dường như hời hợt và không chân thành.) - Lưu ý: Cách sử dụng này mang sắc thái tiêu cực.

4. Trong toán học, vật lý và khoa học (thường là “elemental”):

  • Ý nghĩa: “Elemental” (dạng đuôi nguyên) thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để chỉ các thành phần cơ bản, đơn vị cơ bản, hoặc các yếu tố cấu thành.
  • Ví dụ:
    • "The elemental particles make up all matter." (Các hạt cơ bản tạo nên tất cả vật chất.)
    • “He studied the elemental forces of nature.” (Anh ấy nghiên cứu các lực cơ bản của tự nhiên.)

Các lưu ý khi sử dụng "elementary":

  • Đồng âm: "Elementary" có thể đồng âm với "element" (nguyên tố trong hóa học). Cần phân biệt nghĩa của hai từ này.
  • Thứ tự từ: “Elementary” thường được dùng với các trạng từ như “very” (rất) hoặc “really” (thực sự) để nhấn mạnh mức độ cơ bản. Ví dụ: “a very elementary mistake” (một sai sót rất cơ bản).

Tóm lại, "elementary" thường có nghĩa là cơ bản, đơn giản, dễ hiểu, đặc biệt trong ngữ cảnh giáo dục. Hi vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Các từ đồng nghĩa với elementary


Bình luận ()