primary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

primary nghĩa là nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh. Học cách phát âm, sử dụng từ primary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ primary

primaryadjective

nguyên thủy, đầu tiên, thời cổ đại, nguyên sinh

/ˈprʌɪm(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ primary

Cách phát âm từ “primary” trong tiếng Anh như sau:

  • ˈpraɪmɛri (Phát âm theo kiểu Mỹ)
  • praɪˈmɛri (Phát âm theo kiểu Anh)

Phân tích chi tiết:

  • ˈpraɪ (âm đầu): phát âm giống như "pray" - pronounced như "pray"
  • me (âm giữa): phát âm như tiếng Việt.
  • ri (âm cuối): phát âm như "ree" - pronounced như "ree".

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào âm đầu "primary" nghe giống như "pray".
  • Phần "me" và "ri" là những âm dễ phát âm, hãy tập luyện đi chậm rãi và chính xác.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ primary trong tiếng Anh

Từ "primary" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Đương nhiên, chính yếu, ưu tiên hàng đầu (Most important, primary)

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa thường gặp nhất. "Primary" dùng để chỉ thứ gì đó là quan trọng nhất, là nền tảng, là thứ được ưu tiên hàng đầu.
  • Ví dụ:
    • "Education is the primary goal of this school." (Giáo dục là mục tiêu chính yếu của trường này.)
    • "Your primary responsibility is to care for your family." (Trách nhiệm ưu tiên hàng đầu của bạn là chăm sóc gia đình.)
    • "We need to focus on the primary issues facing the community." (Chúng ta cần tập trung vào những vấn đề chính yếu đang đối mặt với cộng đồng.)

2. Ban đầu, sơ khởi (Initial, earliest)

  • Ý nghĩa: "Primary" có thể được dùng để chỉ thứ gì đó là ban đầu, là tiên phong, là xuất hiện trước.
  • Ví dụ:
    • "The primary sources for this research are historical documents." (Các nguồn ban đầu cho nghiên cứu này là các tài liệu lịch sử.)
    • “The primary goal was to establish a foothold in the market.” (Mục tiêu sơ khởi là thiết lập vị thế tại thị trường.)

3. (Về y học) Mạch máu chính (Main artery)

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực y học, "primary artery" là động mạch chính.
  • Ví dụ:
    • "The surgeon cut into the primary artery to stop the bleeding." (Bác sĩ phẫu thuật cắt vào động mạch chính để dừng chảy máu.)

4. (Động từ - Primary)

  • Ý nghĩa: Khi dùng làm động từ, "primary" có nghĩa là là nguyên nhân gốc rễ, là nguồn gốc của.
  • Ví dụ:
    • "The cause of the problem is primary." (Nguyên nhân gốc rễ của vấn đề là chính. - tức là nguyên nhân chính, không phải là hậu quả của một vấn đề khác)

5. (Trong mắt xanh - Blue-eyed)

  • Ý nghĩa: "Primary blue-eyed" thường dùng để chỉ kiểu mắt xanh thường thấy ở người có nguồn gốc Bắc Âu.

Lưu ý:

  • "Primary" thường được dùng để nhấn mạnh sự quan trọng hoặc là thứ đầu tiên.
  • "Primary" có thể đi với các giới từ như "for," "in," hoặc "to" để làm rõ ý nghĩa (ví dụ: “primary responsibility for…”).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "primary" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét câu đó trong toàn bộ đoạn văn.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "primary" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một nghĩa cụ thể?


Bình luận ()