elite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

elite nghĩa là ưu tú. Học cách phát âm, sử dụng từ elite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ elite

eliteadjective

ưu tú

/eɪˈliːt//eɪˈliːt/

Từ "elite" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • èi-lít

Phần gạch đầu dòng (ˈelɪt) cho thấy trọng âm rơi vào âm tiết đầu.

  • èi - nghe như "ee" trong từ "see"
  • lít - nghe như "lit" trong "light"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ elite trong tiếng Anh

Từ "elite" trong tiếng Anh có nghĩa là "tầng lớp thượng lưu", "những người ưu việt", "tập thể đặc biệt giỏi và giàu có". Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia theo các trường hợp khác nhau:

1. Sử dụng chung chung (General Use):

  • Đề cập đến một nhóm người đặc biệt:

    • "The elite of the British aristocracy still live in grand estates." (Tầng lớp thượng lưu của giới quý tộc Anh vẫn sống trong những khu dinh thự sang trọng.)
    • "She's part of the elite group of international lawyers." (Cô ấy là một phần của nhóm luật sư quốc tế hàng đầu.)
    • "The elite students at the school receive extra tutoring." (Những học sinh giỏi nhất ở trường được hỗ trợ học thêm.)
  • Mô tả những người có trình độ, kỹ năng cao:

    • "The elite athletes of the world compete in the Olympics." (Những vận động viên hàng đầu thế giới tranh tài ở Thế vận hội.)
    • "This company employs only the elite programmers." (Công ty này chỉ tuyển những lập trình viên giỏi nhất.)

2. Sử dụng mang tính tiêu cực (Negative Connotation):

  • Chỉ trích sự phân biệt đẳng cấp, đặc quyền:

    • "The elite wield a disproportionate amount of political power." (Tầng lớp thượng lưu có sức ảnh hưởng chính trị không tương xứng.)
    • "Critics accuse the elite of exploiting the working class." (Những người phê bình cáo buộc tầng lớp thượng lưu lợi dụng người lao động.)
    • "There's a sense that the elite are out of touch with the realities of ordinary people." (Có cảm giác rằng tầng lớp thượng lưu không hiểu những khó khăn của người dân bình thường.)
  • Mô tả một nhóm người có hành vi đạo đức giả, giả tạo:

    • “The elite are obsessed with appearances and status.” (Tầng lớp thượng lưu ám ảnh về vẻ ngoài và địa vị.)

3. Sử dụng theo nghĩa bóng (Figurative Language):

  • Mô tả một nhóm người có khả năng đặc biệt, tài năng:
    • “She has an elite sense of humor.” (Cô ấy có một cảm giác hài hước tinh tế.)
    • “He possesses an elite level of creativity.” (Anh ấy sở hữu một trình độ sáng tạo xuất sắc.)

Lưu ý:

  • Từ "elite" thường mang ý nghĩa tích cực khi nói về những người có tài năng, kỹ năng hoặc trình độ. Tuy nhiên, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi bị sử dụng để chỉ trích sự phân biệt đẳng cấp và đặc quyền.
  • Nên sử dụng từ này một cách cẩn thận và cân nhắc ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "elite" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn không?


Bình luận ()