engagement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

engagement nghĩa là đính hôn. Học cách phát âm, sử dụng từ engagement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ engagement

engagementnoun

đính hôn

/ɪnˈɡeɪdʒm(ə)nt//ɛnˈɡeɪdʒm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ engagement

Từ "engagement" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm (əˈdʒɪnmənt):

    • ə (một âm mũi gần như "uh" nhưng phát âm mũi): Đây là âm mũi, hơi khó cho người mới học. Bạn có thể tưởng tượng như đang đọc từ "uh" nhưng mũi vẫn tâng lên một chút.
    • dʒɪ (giống âm "j" trong "jump" hoặc "jeep"): Phát âm mạnh và rõ.
    • nm (như "n" và "m"): Phát âm nhanh và liền nhau.
    • ənt (giống âm "ent"): Tương tự như âm mũi "ə" ở đầu, kết hợp với âm "nt" quen thuộc.
  • Dấu ngăn ( - ): Nhấn mạnh vào âm "dʒɪ".

Tổng kết: əˈdʒɪnmənt

Mẹo:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ engagement trong tiếng Anh

Từ "engagement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các ngữ cảnh phổ biến:

1. Engagement (noun - danh từ):

  • Sự gắn kết, sự quan tâm: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ này. Nó diễn tả mức độ hứng thú, sự chú ý và tương tác của một người hoặc nhóm với một điều gì đó.
    • Ví dụ:
      • “The audience was completely engaged in the performance.” (Khán giả hoàn toàn tập trung và quan tâm vào buổi biểu diễn.)
      • “Effective marketing aims to create engagement with customers.” (Tiếp thị hiệu quả hướng tới việc tạo ra sự tương tác với khách hàng.)
      • “I need to find ways to boost user engagement on our app.” (Tôi cần tìm cách tăng mức độ tương tác của người dùng trên ứng dụng của chúng tôi.)
  • Sự kết hôn (marriage contract): Trong ngữ pháp và luật pháp, engagement là một hợp đồng trước hôn nhân, thể hiện ý định kết hôn.
    • Ví dụ: “They're planning their engagement party.” (Họ đang lên kế hoạch cho buổi tiệc thôi đám cưới.)
  • Sự tham gia, sự đóng góp: Trong một lĩnh vực chuyên môn, ví dụ như kỹ thuật, "engagement" có thể chỉ sự tham gia vào một dự án hoặc sự đóng góp vào một quy trình.
    • Ví dụ: “The team’s engagement in the project was crucial to its success.” (Sự tham gia của đội ngũ vào dự án là rất quan trọng để nó thành công.)

2. To engage (verb - động từ):

  • Bắt đầu, tham gia: Diễn tả hành động bắt đầu hoặc tham gia vào một hoạt động, cuộc trò chuyện, hoặc một nhiệm vụ.
    • Ví dụ:
      • “Let’s engage in a discussion about the future of the company.” (Hãy bắt đầu một cuộc thảo luận về tương lai của công ty.)
      • “He engaged in a heated argument with his colleague.” (Anh ấy tham gia vào một cuộc tranh luận gay gắt với đồng nghiệp của mình.)
      • “The city council decided to engage a consultant to advise on the project.” (Hội đồng thành phố quyết định thuê một chuyên gia tư vấn để tư vấn về dự án.)
  • Hút, thu hút: Diễn tả hành động thu hút sự chú ý hoặc khiến ai đó tham gia.
    • Ví dụ:
      • “The speaker engaged the audience with his lively storytelling.” (Người thuyết trình đã thu hút khán giả bằng cách kể chuyện sinh động.)
      • “The new website design engages users with its interactive elements.” (Thiết kế trang web mới thu hút người dùng bằng các yếu tố tương tác.)
  • Liên hệ, thiết lập (mối quan hệ):
    • Ví dụ: “The lawyer engaged a new client.” (Luật sư đã liên hệ với một khách hàng mới.)

Tổng kết và Mẹo sử dụng:

  • Engagement (noun) thường được sử dụng để đo lường mức độ tương tác, sự quan tâm.
  • To engage (verb) thể hiện hành động bắt đầu, tham gia, hoặc thu hút.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét các ví dụ cụ thể hơn về ngữ cảnh bạn đang sử dụng từ này.

Bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng từ "engagement" trong ngữ cảnh nào không, tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn! Ví dụ: bạn đang nói về marketing, chăm sóc khách hàng, hay một chủ đề khác?


Bình luận ()