dedication là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dedication nghĩa là sự cống hiến. Học cách phát âm, sử dụng từ dedication qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dedication

dedicationnoun

sự cống hiến

/ˌdedɪˈkeɪʃn//ˌdedɪˈkeɪʃn/

Từ "dedication" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dɪˈdɪˌkeɪʃən

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là âm tiết thứ hai (dɪ-ˌkeɪ-ʃən) nặng hơn.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm:

  • - Giống như tiếng "di" trong tiếng Việt.
  • ˈdɪˌkeɪ - Âm "di" lại (giữ nguyên âm "i" như trên) và âm "k" (như tiếng "k" trong "kẹo"). Sau đó là âm "ei" (như "e" trong "seize").
  • ʃən - Âm "sh" (như "s" trong "shop") và âm "n" (như tiếng "n" trong "name").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dedication trong tiếng Anh

Từ "dedication" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Dịch nghĩa:

  • Tuyên bố cam kết/tình nguyện: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó thể hiện sự cam kết, sự trung thành hoặc sự cống hiến của một người đối với một công việc, mục tiêu, hoặc người khác.
  • Lời mở đầu (trong sách, bài hát, album): Là một đoạn văn ngắn thể hiện lòng biết ơn, cảm tạ, hoặc tri ân đến những người đã giúp đỡ.
  • Giới thiệu (trong việc lập bản đồ): Việc đặt tên và ghi chú về nguồn gốc, ý nghĩa hoặc mục đích của một khu vực, vật thể hoặc địa điểm.

2. Cách sử dụng:

  • As a noun (danh từ):

    • "Her dedication to her students was evident in her tireless efforts." (Sự tận tâm của cô ấy đối với học sinh được thể hiện qua những nỗ lực không ngừng của cô ấy.)
    • "The speaker's dedication to environmental issues was inspiring." (Sự tận tâm của người nói đối với các vấn đề môi trường là truyền cảm hứng.)
    • "The book included a heartfelt dedication to his late wife." (Cuốn sách bao gồm một lời tuyên bố cam kết chân thành gửi đến người vợ đã khuất của ông.)
  • As a verb (động từ):

    • "She dedicated her life to helping others." (Cô ấy đã hy sinh cả cuộc đời để giúp đỡ người khác.)
    • "He dedicated the award to his family." (Anh ấy đã trao giải thưởng này cho gia đình của mình.)
    • "The company dedicated a new wing to its research laboratory." (Công ty đã dành một cánh tòa nhà mới cho phòng thí nghiệm nghiên cứu của mình.)
  • In introductions (trong lời mở đầu):

    • "This album is dedicated to my grandmother." (Album này dành tặng cho bà tôi.)
    • "The map is dedicated to the explorers who charted this territory." (Bản đồ này được dành tặng cho những nhà thám hiểm đã lập bản đồ vùng đất này.)

3. Từ đồng nghĩa:

  • Commitment: Cam kết
  • Devotion: Tuân thủ, lòng trung thành
  • Loyalty: Sự trung thành
  • Sacrifice: Sự hy sinh
  • Dedication: Sự tận tâm, sự cống hiến

Lưu ý:

  • "Dedication" thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tận tâm và cống hiến cao cả.
  • Khi sử dụng "dedication" như một động từ, nó thường mang ý nghĩa hy sinh hoặc dành cho một người hoặc một mục đích nào đó.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "dedication", bạn có thể tham khảo các ví dụ khác trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn viết câu cụ thể hơn nhé!


Bình luận ()