environment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

environment nghĩa là môi trường, hoàn cảnh xung quanh. Học cách phát âm, sử dụng từ environment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ environment

environmentnoun

môi trường, hoàn cảnh xung quanh

/ɪnˈvʌɪrə(n)m(ə)nt//ɛnˈvʌɪrə(n)m(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ environment

Từ "environment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • en - nghe như "en" trong từ "end"
  • vi - nghe như "vee"
  • ron - nghe như "ron"
  • ment - nghe như "ment"

Tổng hợp: /ˈenvərˌɪnmən/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ environment trong tiếng Anh

Từ "environment" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể:

1. Môi trường (Environment như một hệ sinh thái):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, đề cập đến các yếu tố tự nhiên và nhân tạo xung quanh một sinh vật, bao gồm đất, nước, không khí, thực vật, động vật, và các yếu tố khác.
  • Ví dụ:
    • "The environment is being polluted by factories." (Môi trường đang bị ô nhiễm bởi các nhà máy.)
    • "We need to protect the natural environment." (Chúng ta cần bảo vệ môi trường tự nhiên.)
    • "Coral reefs are a fragile environment." (Rạn san hô là một môi trường dễ bị tổn thương.)

2. Môi trường (Environment như một bối cảnh, hoàn cảnh):

  • Ý nghĩa: Đề cập đến hoàn cảnh, bối cảnh xung quanh một sự kiện, hành động, hoặc tình huống.
  • Ví dụ:
    • "He worked in a challenging environment." (Anh ấy làm việc trong một môi trường đầy thử thách.) – (Thử thách ở đây là bối cảnh công việc)
    • "The political environment is unstable." (Môi trường chính trị không ổn định.) – (Không ổn định ở đây là bối cảnh chính trị)
    • "She thrives in a creative environment." (Cô ấy phát triển trong một môi trường sáng tạo.) – (Sáng tạo ở đây là bối cảnh)

3. Môi trường (Environment như môi trường làm việc):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến bối cảnh nơi công việc được thực hiện, bao gồm văn hóa, chính sách, và các yếu tố khác trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
  • Ví dụ:
    • "Our company promotes a positive work environment." (Công ty chúng tôi tạo ra một môi trường làm việc tích cực.)
    • "He found the corporate environment to be stressful." (Anh ấy tìm thấy môi trường công ty rất căng thẳng.)

4. Môi trường (Environment như môi trường sống):

  • Ý nghĩa: Đề cập đến nơi mà một sinh vật hoặc con người sống.
  • Ví dụ:
    • "The Amazon rainforest is a unique environment for many species." (Rừng Amazon là một môi trường độc đáo cho nhiều loài sinh vật.)

Các cụm từ thường dùng với "environment":

  • Environmental issues: Vấn đề môi trường
  • Environmental protection: Bảo vệ môi trường
  • Sustainable environment: Môi trường bền vững
  • The natural environment: Môi trường tự nhiên
  • The human environment: Môi trường con người

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "environment" trong một câu cụ thể, cần phải xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có thể cung cấp thêm ví dụ cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ "environment" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn được không?

Luyện tập với từ vựng environment

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many companies now prioritize reducing their carbon footprint to protect the ________.
  2. The government introduced strict policies to preserve the natural ________ of the region.
  3. Excessive use of plastic has led to severe ________ pollution in coastal areas.
  4. A positive work ________ can significantly improve employee productivity.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Deforestation directly impacts:
    a) economy
    b) ecosystem
    c) environment
    d) infrastructure

  2. Which factors contribute to a sustainable urban ________?
    a) development
    b) environment
    c) landscape
    d) pollution

  3. The ________ in this office is very collaborative and supportive.
    a) atmosphere
    b) surroundings
    c) environment
    d) circumstance

  4. Renewable energy helps reduce harm to the:
    a) climate
    b) nature
    c) wildlife
    d) all of the above

  5. Poor waste management can degrade the local:
    a) scenery
    b) environment
    c) habitat
    d) both b & c


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The company aims to minimize its negative effects on nature."
    Viết lại sử dụng "environment" hoặc dạng từ liên quan.

  2. "Children learn better in a positive and stimulating space."
    Viết lại sử dụng "environment" hoặc dạng từ liên quan.

  3. "Protecting marine ecosystems is crucial for biodiversity."
    Viết lại mà không dùng "environment" (sử dụng từ thay thế).


Đáp án:

Bài 1:

  1. environment
  2. environment
  3. marine (plastic pollution → marine pollution)
  4. environment

Bài 2:

  1. b) ecosystem, c) environment
  2. a) development, b) environment
  3. a) atmosphere, c) environment
  4. d) all of the above (climate, nature, wildlife = aspects of the environment)
  5. d) both b & c (environment, habitat)

Bài 3:

  1. The company aims to minimize its negative impact on the environment.
  2. Children learn better in a positive and stimulating environment.
  3. Protecting marine habitats is crucial for biodiversity. (hoặc "marine life"/"ocean ecosystems")

Bình luận ()