
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
environment nghĩa là môi trường, hoàn cảnh xung quanh. Học cách phát âm, sử dụng từ environment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
môi trường, hoàn cảnh xung quanh
Từ "environment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈenvərˌɪnmən/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "environment" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể:
Các cụm từ thường dùng với "environment":
Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "environment" trong một câu cụ thể, cần phải xem xét ngữ cảnh xung quanh.
Bạn có thể cung cấp thêm ví dụ cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ "environment" để tôi có thể giải thích chi tiết hơn được không?
Deforestation directly impacts:
a) economy
b) ecosystem
c) environment
d) infrastructure
Which factors contribute to a sustainable urban ________?
a) development
b) environment
c) landscape
d) pollution
The ________ in this office is very collaborative and supportive.
a) atmosphere
b) surroundings
c) environment
d) circumstance
Renewable energy helps reduce harm to the:
a) climate
b) nature
c) wildlife
d) all of the above
Poor waste management can degrade the local:
a) scenery
b) environment
c) habitat
d) both b & c
"The company aims to minimize its negative effects on nature."
→ Viết lại sử dụng "environment" hoặc dạng từ liên quan.
"Children learn better in a positive and stimulating space."
→ Viết lại sử dụng "environment" hoặc dạng từ liên quan.
"Protecting marine ecosystems is crucial for biodiversity."
→ Viết lại mà không dùng "environment" (sử dụng từ thay thế).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()