region là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

region nghĩa là vùng, miền. Học cách phát âm, sử dụng từ region qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ region

regionnoun

vùng, miền

/ˈriːdʒ(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ region

Từ "region" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào miền địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /ˈrɪdʒən/
    • ˈrɪ: nghe như "ri" (như trong "ride")
    • dʒ: nghe như "dӡ" (như trong "judge")
    • ən: nghe như "ơn" (như trong "on")

2. Phát âm phổ biến ở miền Bắc Mỹ (New England):

  • /rɪxˈdʒən/
    • rɪx: "-x" là một âm gần giống "h" nhưng nhẹ hơn, và nó có thể khó phát âm cho người mới bắt đầu.
    • ˈdʒən: giống như phát âm chuẩn.

Lời khuyên:

  • Để phát âm chuẩn, hãy tập trung vào âm "dӡ". Đây là âm khó nhất trong từ này.
  • Nếu bạn ở khu vực Bắc Mỹ, có thể nghe thấy cách phát âm với âm "-x".
  • Bạn có thể tra cứu các từ này trên Google Translate hoặc các ứng dụng học tiếng Anh (như Google Dictionary, Merriam-Webster) để nghe cách phát âm chính xác.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ region trong tiếng Anh

Từ "region" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Khu vực, vùng miền (Geographical Region): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ:

    • “Europe is a vast region with diverse cultures.” (Châu Âu là một khu vực rộng lớn với nhiều nền văn hóa đa dạng.)
    • “The Midwest is a region known for its agriculture.” (Đông Bắc nước Mỹ nổi tiếng với ngành nông nghiệp.)
    • “We are traveling to a remote region of the rainforest.” (Chúng tôi đang đi đến một vùng sâu thẳm trong rừng mưa.)
  • Cách sử dụng: Thường dùng để chỉ một khu vực địa lý cụ thể, có thể là một quốc gia, một khu vực của một quốc gia, hoặc một khu vực nhỏ hơn như một miền hoặc một vùng núi.

2. Khu vực (Area of interest/activity): Dùng để chỉ một lĩnh vực, ngành nghề, hoặc chủ đề cụ thể.

  • Ví dụ:
    • “The region of finance is booming.” (Khu vực tài chính đang bùng nổ.)
    • “She specializes in the region of oncology.” (Cô ấy chuyên về lĩnh vực ung thư học.)
    • “This publication focuses on the region of Latin American history.” (Tạp chí này tập trung vào khu vực lịch sử Mỹ Latinh.)

3. Khu vực (Area of responsibility/authority): Dùng để chỉ một khu vực mà ai đó chịu trách nhiệm hoặc có quyền hạn.

  • Ví dụ:
    • “He is the regional manager for Southeast Asia.” (Ông ấy là quản lý khu vực cho khu vực Đông Nam Á.)
    • “The police are investigating a crime in the region.” (Cảnh sát đang điều tra một vụ án trong khu vực này.)

4. Trong bóng đá (Football Region): “Region” có thể chỉ một khu vực bóng đá, thường được sử dụng trong các giải đấu trẻ hoặc các giải đấu tổ chức theo khu vực.

  • Ví dụ: "The young players from the Southern region performed well in the tournament.” (Những cầu thủ trẻ từ khu vực phía Nam đã chơi tốt trong giải đấu.)

Các dạng khác của từ “region”:

  • Regional: Tính từ, nghĩa là "thuộc về khu vực".
    • “Regional cuisine” (ẩm thực vùng miền)
    • “Regional development” (phát triển vùng miền)
  • Regionalize: Động từ, nghĩa là "tổ chức thành các khu vực".

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "region" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy nhìn vào các từ xung quanh nó.
  • Nên để ý đến cách người bản xứ sử dụng từ này trong giao tiếp thực tế.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "region" trong tiếng Anh! Nếu bạn có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ region

in the region of
used when you are giving a number, price, etc. to show that it is not exact
  • He earns somewhere in the region of €50 000.

Bình luận ()