
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
except nghĩa là trừ ra, không kể; trừ phi. Học cách phát âm, sử dụng từ except qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trừ ra, không kể, trừ phi
Cách phát âm từ "except" trong tiếng Anh như sau:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm rõ ràng hơn:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "except" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, trong đó phổ biến nhất là:
except [noun/phrase]
except [something]
except [verb] (không dùng quá thường xuyên và nghe hơi cũ)
Các lưu ý quan trọng:
Tóm lại, cách sử dụng phổ biến nhất của "except" là để loại trừ một yếu tố khỏi một nhóm hoặc danh sách.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "except" không? Ví dụ: so sánh với "but" hoặc "however"?
The library has all genres of books __________ horror.
a) except
b) beside
c) unless
d) excluding
You can eat anything __________ the red berries; they’re poisonous.
a) apart from
b) except
c) but
d) beside
__________ for a minor delay, the project was completed on time.
a) Except
b) Despite
c) Unless
d) Besides
Everyone passed the test __________ two students who didn’t study.
a) beside
b) excluding
c) except
d) unless
The contract covers all services __________ technical support.
a) except for
b) unless
c) apart
d) besides
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()