except là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

except nghĩa là trừ ra, không kể; trừ phi. Học cách phát âm, sử dụng từ except qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ except

exceptpreposition

trừ ra, không kể, trừ phi

/ɪkˈsɛpt//ɛkˈsɛpt/
Định nghĩa & cách phát âm từ except

Cách phát âm từ "except" trong tiếng Anh như sau:

  • KH: /ɪkˈsep(t)/
  • Phát âm chi tiết:
    • ɪk: Giống âm "ick" trong từ "pick"
    • ˈsep: Giọng nhấn mạnh ở âm "sep", phát âm như "sep" trong "step" nhưng ngắn hơn.
    • (t): Âm "t" thường bị bỏ qua, không phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm rõ ràng hơn:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ except trong tiếng Anh

Từ "except" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, trong đó phổ biến nhất là:

1. Để chỉ loại trừ:

  • Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ ra một thứ gì đó không thuộc về một nhóm, danh sách hoặc phạm vi nhất định.
  • Cấu trúc: except [noun/phrase]
  • Ví dụ:
    • "Everyone is invited except John. (Mọi người đều được mời ngoại trừ John.)"
    • “Students can use the library except during lunchtime. (Học sinh có thể sử dụng thư viện trừ giờ trưa.)”
    • “I like most types of music, except classical. (Tôi thích hầu hết các thể loại nhạc, trừ nhạc cổ điển.)”

2. Để chỉ sự khác biệt:

  • Ý nghĩa: Dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai điều gì đó.
  • Cấu trúc: except [something]
  • Ví dụ:
    • “He is a good student, except for his handwriting. (Anh ấy là một học sinh giỏi, ngoại trừ cách viết của anh ấy.)”
    • “The movie was fantastic, except for the ending. (Bộ phim rất tuyệt vời, ngoại trừ cái kết.)”

3. Trong câu mệnh lệnh (ít dùng):

  • Ý nghĩa: “Không…” hoặc “Đừng…”
  • Cấu trúc: except [verb] (không dùng quá thường xuyên và nghe hơi cũ)
  • Ví dụ: (đây là một cách sử dụng ít phổ biến và nên cẩn thận khi sử dụng)
    • "Except shout, you won't be allowed in. (Không la, bạn sẽ không được phép vào.)" (Cách diễn đạt này có thể thay bằng "Don't shout, or you won't be allowed in.")

Các lưu ý quan trọng:

  • "Except" thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ. Không bao giờ đặt "except" trước động từ.
  • "Except" có thể dùng với cả "for": Cả hai có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng "except" thường nghe trang trọng hơn.
    • Ví dụ: “He is a good student, except for his handwriting.” hoặc “He is a good student, except his handwriting.”

Tóm lại, cách sử dụng phổ biến nhất của "except" là để loại trừ một yếu tố khỏi một nhóm hoặc danh sách.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "except" không? Ví dụ: so sánh với "but" hoặc "however"?

Luyện tập với từ vựng except

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. All team members attended the meeting __________ for John, who was sick.
  2. She loves all fruits __________ durian because of its strong smell.
  3. The museum is open daily __________ Mondays for maintenance.
  4. We tried every possible solution, __________ none of them worked.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The library has all genres of books __________ horror.
    a) except
    b) beside
    c) unless
    d) excluding

  2. You can eat anything __________ the red berries; they’re poisonous.
    a) apart from
    b) except
    c) but
    d) beside

  3. __________ for a minor delay, the project was completed on time.
    a) Except
    b) Despite
    c) Unless
    d) Besides

  4. Everyone passed the test __________ two students who didn’t study.
    a) beside
    b) excluding
    c) except
    d) unless

  5. The contract covers all services __________ technical support.
    a) except for
    b) unless
    c) apart
    d) besides


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: All items are on sale, but the clearance section is excluded.
    Rewrite: __________
  2. Original: I like all vegetables apart from celery.
    Rewrite: __________
  3. Original: They invited everyone to the party, but they forgot to call me.
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài 1:

  1. except (All team members attended the meeting except for John, who was sick.)
  2. except (She loves all fruits except durian because of its strong smell.)
  3. except (The museum is open daily except Mondays for maintenance.)
  4. but (We tried every possible solution, but none of them worked.)

Bài 2:

  1. a) except, d) excluding (Both are correct, but "except" is preferred in formal writing.)
  2. a) apart from, b) except, c) but (All are correct, but "except" is most natural here.)
  3. b) Despite (Despite for contrast, "except" is grammatically incorrect here.)
  4. c) except (Everyone passed the test except two students who didn’t study.)
  5. a) except for (The contract covers all services except for technical support.)

Bài 3:

  1. Rewrite: All items are on sale except (for) the clearance section.
  2. Rewrite: I like all vegetables except (for) celery.
  3. Rewrite: They invited everyone to the party apart from me. (Không dùng "except")

Bình luận ()