save là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

save nghĩa là cứu, lưu. Học cách phát âm, sử dụng từ save qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ save

saveverb

cứu, lưu

/seɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ save

Từ "save" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /seɪv/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • /seɪ/: Giống như tiếng Việt "say" (chỉ cảm giác say)
  • /v/: Giọng kéo ngắn, nhẹ nhàng, giống như phát âm chữ "v" trong tiếng Anh.

Ví dụ: "I need to save money." (Tôi cần tiết kiệm tiền.)

2. /seɪv/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong một số vùng)

  • /seɪ/: Giống như trên
  • /v/: Phát âm chữ "v" rõ ràng hơn, dài hơn một chút.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ save trong tiếng Anh

Từ "save" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Cứu, giữ mạng sống, an toàn:

  • Ví dụ:
    • "The lifeguard saved the drowning swimmer." (Người cứu hộ đã cứu người bơi đang chìm.)
    • “I saved him from a dangerous situation.” (Tôi đã giữ anh ấy thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.)
    • "She saved her life by jumping into the river." (Cô ấy đã cứu mạng sống bằng cách nhảy xuống sông.)

2. Lưu giữ, bảo quản (dữ liệu, tài liệu, hình ảnh, v.v.):

  • Ví dụ:
    • "Don't forget to save your work." (Đừng quên lưu tài liệu của bạn.)
    • "Save the file to your computer." (Lưu tệp vào máy tính của bạn.)
    • "Save this picture on your phone." (Lưu bức ảnh này vào điện thoại.)
    • "I saved his email address." (Tôi đã lưu địa chỉ email của anh ấy.)
    • "Save your money for a rainy day." (Tiết kiệm tiền cho những ngày mưa.) - Đây là một câu thành ngữ.

3. Tiết kiệm (tiền bạc, năng lượng, thời gian, v.v.):

  • Ví dụ:
    • “We need to save money for a vacation.” (Chúng ta cần tiết kiệm tiền cho chuyến đi nghỉ.)
    • "Saving energy is important for the environment." (Tiết kiệm năng lượng là quan trọng đối với môi trường.)
    • "I need to save time on this project." (Tôi cần tiết kiệm thời gian cho dự án này.)
    • "Save water by taking shorter showers." (Tiết kiệm nước bằng cách tắm nhanh hơn.)

4. Cứu (một loài động vật, cây cối, v.v.):

  • Ví dụ:
    • “The organization is trying to save endangered species.” (Tổ chức đang cố gắng cứu các loài động vật quý hiếm.)
    • "We need to save the rainforest." (Chúng ta cần cứu rừng mưa.)

5. (Động từ khuyết thiếu) - Thường được sử dụng trong câu điều kiện:

  • Ví dụ:
    • "If I saved enough money, I would travel the world." (Nếu tôi tiết kiệm đủ tiền, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) - Đây là cấu trúc câu If + Past Simple, Save + would + V.

Các dạng của từ "save":

  • Save: Dạng cơ bản
  • Saving: Dạng hiện tại đang diễn ta (V-ing)
  • Saved: Dạng quá khứ đơn
  • Saving: Dạng quá khứ liên tục
  • Saver: (Danh từ) - người tiết kiệm
  • Savings: (Danh từ) - khoản tiết kiệm

Lời khuyên:

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "save", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Hãy chú ý đến động từ đi kèm để biết ý nghĩa chính xác của từ "save".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào đó của từ "save" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?

Thành ngữ của từ save

not be able to do something to save your life
(informal)to be completely unable to do something
  • He can't interview people to save his life.
save somebody’s bacon/neck
(informal)to rescue somebody from a very difficult situation
  • He's out to save his own political neck.
save your breath
(informal)used to tell somebody that it is not worth wasting time and effort saying something because it will not change anything
  • Save your breath—you'll never persuade her.
  • It's useless talking to him—you may as well save your breath.
save the day/situation
to prevent failure or defeat, when this seems certain to happen
  • Salah's late goal saved the day for Liverpool.
save (somebody’s) face
to avoid or help somebody avoid being embarrassed
  • She was fired, but she saved face by telling everyone she'd resigned.
save your (own) skin/hide/neck
to try to avoid death, punishment, etc., especially by leaving others in an extremely difficult situation
  • To save his own skin, he lied and blamed the accident on his friend.

Bình luận ()