exemplification là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exemplification nghĩa là mẫu mực. Học cách phát âm, sử dụng từ exemplification qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exemplification

exemplificationnoun

mẫu mực

/ɪɡˌzemplɪfɪˈkeɪʃn//ɪɡˌzemplɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "exemplification" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪkˈzɑːmplɪˌfeɪʃən/

    • ɪk - như "ick" trong "pick"
    • ˈzɑːmplɪ - như "zam-pli" (nhấn mạnh vào âm "pli")
    • ˌfeɪ - như "fay" (giọng nhẹ nhàng, không nhấn mạnh)
    • ʃən - như "shun" trong "sun"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exemplification trong tiếng Anh

Từ "exemplification" trong tiếng Anh có nghĩa là việc cung cấp ví dụ để minh họa, giải thích hoặc chứng minh một ý tưởng, khái niệm, hoặc luận điểm. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài luận, báo cáo, và các loại văn bản chính thức.

Dưới đây là cách sử dụng từ "exemplification" một cách chi tiết:

1. Định nghĩa chính xác:

  • Exemplification: The process of providing examples to illustrate a point, concept, or idea. (Việc cung cấp ví dụ để minh họa một điểm, khái niệm hoặc ý tưởng.)
  • Exemplification can also refer to the examples themselves. (Exemplification cũng có thể đề cập đến các ví dụ thực tế.)

2. Cấu trúc câu thường gặp:

  • "The essay employed exemplification to demonstrate…" (Bài luận đã sử dụng ví dụ để minh họa…)
  • "The lecture relied heavily on exemplification…" (Buổi thuyết giảng dựa nhiều vào việc cung cấp ví dụ…)
  • "The author uses exemplification to support her argument." (Tác giả sử dụng ví dụ để hỗ trợ luận điểm của mình.)
  • "Detailed exemplification is crucial for understanding this complex topic." (Việc cung cấp ví dụ chi tiết là rất quan trọng để hiểu chủ đề phức tạp này.)

3. Phân biệt với "example":

  • Example: Một ví dụ cụ thể, đơn lẻ. (Ví dụ: "A good example of perseverance is the story of Marie Curie.")
  • Exemplification: Quá trình cung cấp nhiều ví dụ để làm rõ một điều gì đó, thường là một phần của một bài viết hoặc bài nói. (Ví dụ: “The presenter used exemplification to illustrate the benefits of the new policy.”)

4. Khi nào nên sử dụng "exemplification"?

  • Trong các bài luận phân tích: Khi bạn muốn giải thích một khái niệm phức tạp bằng cách đưa ra các ví dụ cụ thể.
  • Trong các bài báo cáo: Khi bạn muốn chứng minh một luận điểm bằng cách dùng ví dụ thực tế.
  • Trong các bài thuyết trình: Khi bạn muốn làm rõ một ý tưởng bằng cách cung cấp minh họa trực quan.
  • Trong ngữ cảnh học thuật nói chung: Nên sử dụng "exemplification" thay vì "example" để thể hiện sự trang trọng và chuyên nghiệp.

5. Ví dụ minh họa:

  • Wrong: "Let's use an example of a successful company." (Hãy dùng một ví dụ về một công ty thành công.) – Không phù hợp trong văn bản học thuật.
  • Right: “The author employs exemplification, citing companies like Google and Apple, to illustrate the key factors contributing to innovation.” (Tác giả sử dụng việc cung cấp ví dụ, trích dẫn các công ty như Google và Apple, để minh họa các yếu tố quan trọng góp phần vào sự đổi mới.) – Phù hợp hơn trong văn bản học thuật.

Tóm lại: "Exemplification" là một từ mạnh mẽ và chính xác trong tiếng Anh để mô tả quá trình cung cấp các ví dụ nhằm làm rõ và giải thích một ý tưởng hoặc khái niệm. Hãy sử dụng nó khi cần sự trang trọng và chuyên nghiệp trong văn bản của bạn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()