model là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

model nghĩa là mẫu, kiểu mẫu. Học cách phát âm, sử dụng từ model qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ model

modelnoun/verb

mẫu, kiểu mẫu

/ˈmɒdl/
Định nghĩa & cách phát âm từ model

Từ "model" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Model (noun - danh từ, nghĩa là "mẫu", "kiểu mẫu", "hình tượng"):

  • Phát âm: /ˈmɔːdəl/ (âm đọc gần giống "mordel")
  • Phân tích:
    • ˈmɔː (âm đầu, phát âm gần giống "ma" nhưng kéo dài hơn)
    • dəl (âm cuối, phát âm như "dl" trong tiếng Việt, nhưng ngắn gọn)

2. Model (verb - động từ, nghĩa là "mô phỏng", "làm mẫu"):

  • Phát âm: /ˈmɒdəl/ (âm đọc gần giống "model")
  • Phân tích:
    • ˈmɒ (âm đầu, phát âm gần giống "ma" nhưng ngắn hơn)
    • dəl (âm cuối, phát âm như "dl" trong tiếng Việt, nhưng ngắn gọn)

Lưu ý:

  • Âm "a" trong cả hai trường hợp đều có xu hướng là âm há, gần giống "a" trong tiếng Việt.
  • Âm "o" trong cả hai trường hợp đều là âm tròn, gần giống "o" trong tiếng Việt.
  • Âm "dəl" có thể nghe giống như "dl" trong tiếng Việt, nhưng cần tập trung để nghe rõ âm "l".

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ model trong tiếng Anh

Từ "model" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:

1. Mô hình (Hình dạng, dáng vẻ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "model", dùng để mô tả hình dạng, dáng vẻ của một vật, người hoặc sự vật.
  • Ví dụ:
    • "The model of the car is very accurate." (Mô hình của chiếc xe rất chính xác.)
    • "She’s a beautiful model for a shampoo bottle." (Cô ấy là một người mẫu đẹp để chụp hình lọ dầu gội.)
    • "He’s a good model of healthy eating." (Anh ấy là một hình mẫu tốt cho việc ăn uống lành mạnh.)

2. Người mẫu (Fashion Model):

  • Ý nghĩa: Một người được thuê để tạo dáng cho thời trang, mỹ phẩm, xe hơi, v.v.
  • Ví dụ:
    • "She became a fashion model at the age of 16." (Cô ấy trở thành người mẫu thời trang khi 16 tuổi.)
    • "The model wore a stunning dress for the photoshoot." (Người mẫu mặc một chiếc váy tuyệt đẹp trong buổi chụp ảnh.)

3. Mô hình (Mô hình, bản sao):

  • Ý nghĩa: Một bản sao hoặc sự tái hiện có kích thước nhỏ hơn của một vật, sự vật hoặc một khái niệm. Thường dùng để minh họa hoặc giải thích.
  • Ví dụ:
    • "This is a model of the solar system." (Đây là mô hình của hệ mặt trời.)
    • "The company created a model of their new product." (Công ty đã tạo ra một mô hình của sản phẩm mới.)
    • “The economist used a model to predict the economy’s growth.” (Nhà kinh tế sử dụng mô hình để dự đoán tăng trưởng kinh tế.)

4. Mô hình (Thuật toán, chương trình):

  • Ý nghĩa: Trong khoa học máy tính và trí tuệ nhân tạo, "model" thường dùng để chỉ một thuật toán hoặc chương trình được thiết kế để đơn giản hóa hoặc mô phỏng một quá trình hoặc hệ thống phức tạp.
  • Ví dụ:
    • "Machine learning models are used to analyze data." (Các mô hình học máy được sử dụng để phân tích dữ liệu.)
    • "The weather model predicts rain tomorrow.” (Mô hình thời tiết dự báo mưa vào ngày mai.)
    • “We need to train a new language model.” (Chúng ta cần huấn luyện một mô hình ngôn ngữ mới.) – Đây là một dạng mô hình AI phổ biến hiện nay.

5. Mô hình (Bản thiết kế, kế hoạch):

  • Ý nghĩa: Một bản thiết kế hoặc kế hoạch chi tiết cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc dự án.
  • Ví dụ:
    • "The architect presented a detailed model of the building." (Nhà kiến trúc sư trình bày một bản thiết kế chi tiết của tòa nhà.)
    • "The business model is based on subscription fees." (Bản thiết kế kinh doanh dựa trên các khoản phí đăng ký.)

6. “Model” như một động từ (Làm mô hình, mô phỏng):

  • Ý nghĩa: Để tạo ra hoặc tái hiện một cái gì đó giống như một mô hình.
  • Ví dụ:
    • "The sculptor was modeling clay." (Người điêu khắc đang tạo hình bằng đất sét.)
    • “Let’s model how we should handle customer complaints.” (Hãy mô phỏng cách chúng ta nên xử lý khiếu nại của khách hàng.)

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Mô hình (hình dạng) The model of the airplane is impressive.
Người mẫu She’s a runway model.
Mô hình (bản sao) This is a model of the Eiffel Tower.
Mô hình (thuật toán AI) This is a neural network model.
Mô hình (kế hoạch) The company’s business model is innovative.
"Model" (động từ) He is modeling a statue.

Lời khuyên:

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "model", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Nó có thể thay đổi nghĩa tùy thuộc vào tình huống. Bạn có thể sử dụng Google Translate hoặc các từ điển trực tuyến khác để kiểm tra nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "model" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về một chủ đề cụ thể nào đó không?


Bình luận ()