Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
expected nghĩa là được chờ đợi, được hy vọng. Học cách phát âm, sử dụng từ expected qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
được chờ đợi, được hy vọng

Từ "expected" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng kết: ɪk-SPEK-tɪd
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web về phát âm tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "expected" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
| Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tính từ (adjective) | Dự đoán, Mong đợi | The expected outcome. |
| Động từ (verb) | Dự đoán, Mong đợi (hành động) | I expected rain. |
| Trạng từ (adverb) | Dưng đoán, Mong đợi (thường với “still”) | He is still expected to arrive. |
Lưu ý: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "predicted," "anticipated," "foreseen," "anticipated" để thay thế "expected" tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "expected" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu bạn muốn sử dụng từ này.
The project deadline was _______ to be met, but unforeseen complications arose.
a) expected
b) predicted
c) hoped
d) assumed
Customers _______ a refund if the product fails quality checks.
a) deserve
b) expect
c) demand
d) await
The CEO’s resignation was _______ after the financial scandal.
a) inevitable
b) expected
c) required
d) suspected
The experiment’s outcome was highly _______, yet it yielded groundbreaking results.
a) uncertain
b) anticipated
c) doubted
d) expected
Employees are _______ to attend the mandatory training session tomorrow.
a) supposed
b) expected
c) forced
d) urged
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()