expected là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

expected nghĩa là được chờ đợi, được hy vọng. Học cách phát âm, sử dụng từ expected qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ expected

expectedadjective

được chờ đợi, được hy vọng

/ɪkˈspɛktɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ expected

Từ "expected" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪkˈspektɪd/
  • Phát âm từng phần:
    • i (như trong "bit"): /ɪ/
    • k (như trong "cat"): /k/
    • ˈspekt (phần nhấn mạnh): /spek/
    • t (như trong "top"): /t/
    • i (như trong "bit"): /ɪ/
    • d (như trong "dog"): /d/

Tổng kết: ɪk-SPEK-tɪd

Lưu ý:

  • Phần "SPEK" là phần được nhấn mạnh.
  • Âm "e" trong "expected" được phát âm ngắn, không kéo dài.

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web về phát âm tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ expected trong tiếng Anh

Từ "expected" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Là tính từ (adjective) - Dự đoán, Mong đợi:

  • Nghĩa: Mô tả một cái gì đó là có khả năng xảy ra hoặc được cho là sẽ xảy ra.
  • Cách sử dụng: Thường đi với "to be" để tạo thành cấu trúc "expected to + verb" hoặc "expected + noun."
  • Ví dụ:
    • "The flight was expected to arrive on time." (Chuyến bay được dự đoán sẽ đến đúng giờ.)
    • "She was expected to win the competition." (Cô ấy được mong đợi sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi.)
    • "The company's profits were expected to increase this year." (Lợi nhuận của công ty được dự đoán sẽ tăng lên năm nay.)
    • "An expected guest." (Một vị khách được mong đợi.)

2. Là động từ (verb) - Dự đoán, Mong đợi (hành động):

  • Nghĩa: Thực hiện hành động dự đoán hoặc mong đợi.
  • Cách sử dụng: Dùng sau tân ngữ (object).
  • Ví dụ:
    • "I expected him to be late." (Tôi đã mong đợi anh ấy đến muộn.)
    • "They expected a difficult challenge." (Họ mong đợi một thử thách khó khăn.)
    • "He expected her to apologize." (Anh ấy đã mong đợi cô ấy xin lỗi.)

3. Là trạng từ (adverb) - Dưng đoán, Mong đợi (thường dùng với "still"):

  • Nghĩa: Diễn tả sự mong đợi vẫn còn tồn tại.
  • Cách sử dụng: Thường đi với "still".
  • Ví dụ:
    • "He is still expected to recover." (Anh ấy vẫn được dự đoán sẽ hồi phục.)
    • "The weather is still expected to be hot." (Thời tiết vẫn được dự đoán sẽ nóng.)

4. Sử dụng với "surprise" (sự bất ngờ):

  • Nghĩa: Một sự bất ngờ được dự đoán trước.
  • Ví dụ:
    • "It was an expected surprise." (Đó là một sự bất ngờ được dự đoán trước.)

Tổng kết:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Tính từ (adjective) Dự đoán, Mong đợi The expected outcome.
Động từ (verb) Dự đoán, Mong đợi (hành động) I expected rain.
Trạng từ (adverb) Dưng đoán, Mong đợi (thường với “still”) He is still expected to arrive.

Lưu ý: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "predicted," "anticipated," "foreseen," "anticipated" để thay thế "expected" tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "expected" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu bạn muốn sử dụng từ này.

Luyện tập với từ vựng expected

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống (Chọn từ: expected, predicted, supposed, anticipated)

  1. The results were better than _______, surprising the research team.
  2. She was _______ to arrive by 9 AM, but her flight got delayed.
  3. The software update _______ to fix the bug, but it caused more issues instead.
  4. Economists have _______ a downturn in the market due to rising inflation.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (Có thể có nhiều đáp án)

  1. The project deadline was _______ to be met, but unforeseen complications arose.
    a) expected
    b) predicted
    c) hoped
    d) assumed

  2. Customers _______ a refund if the product fails quality checks.
    a) deserve
    b) expect
    c) demand
    d) await

  3. The CEO’s resignation was _______ after the financial scandal.
    a) inevitable
    b) expected
    c) required
    d) suspected

  4. The experiment’s outcome was highly _______, yet it yielded groundbreaking results.
    a) uncertain
    b) anticipated
    c) doubted
    d) expected

  5. Employees are _______ to attend the mandatory training session tomorrow.
    a) supposed
    b) expected
    c) forced
    d) urged


Bài tập 3: Viết lại câu (Giữ nguyên ý nghĩa với từ gợi ý)

  1. "The company hopes to achieve a 10% growth this year." (Use "expected")
  2. "It was assumed that the meeting would end by noon." (Use "generally")
  3. "The professor told us to submit the assignment by Friday." (Không dùng "expected")

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. expected
  2. supposed
  3. was supposed
  4. predicted

Bài tập 2:

  1. a) expected, d) assumed
  2. b) expect
  3. b) expected
  4. b) anticipated, d) expected
  5. a) supposed, b) expected

Bài tập 3:

  1. The company is expected to achieve a 10% growth this year.
  2. The meeting was generally expected to end by noon.
  3. The professor required us to submit the assignment by Friday.

Bình luận ()