exuberance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exuberance nghĩa là Hàng áp. Học cách phát âm, sử dụng từ exuberance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exuberance

exuberancenoun

Hàng áp

/ɪɡˈzjuːbərəns//ɪɡˈzuːbərəns/

Từ "exuberance" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • eks - giống như âm "e" trong "bed"
  • yoo - giống như âm "you"
  • ber - giống như âm "bear"
  • ans - giống như âm "ants"

Vậy, tổng thể phát âm là: eks-yoo-ber-ans

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exuberance trong tiếng Anh

Từ "exuberance" (từ lóng) trong tiếng Anh có nghĩa là sự cuồng nhiệt, niềm vui vỡ lòng, hoặc sự hào hứng tràn trề. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng để miêu tả cảm xúc:

  • Đơn giản: "She felt an exuberance at the news." (Cô ấy cảm thấy tràn đầy niềm vui với tin tức.)
  • Mô tả sự phấn khích: "The children's exuberance as they opened their presents was infectious." (Sự phấn khích của bọn trẻ khi mở quà là lây lan.)
  • Miêu tả sự nhiệt tình: "He showed exuberance for his new project, always enthusiastic and full of ideas." (Anh ấy thể hiện sự nhiệt tình với dự án mới của mình, luôn hào hứng và tràn đầy ý tưởng.)

2. Sử dụng để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên:

  • Mô tả cảnh vật: "The garden was bursting with exuberance – vibrant flowers, lush foliage, and a riot of color." (Vườn rực rỡ với vẻ đẹp rực rỡ – hoa tươi, lá xanh tốt và một trời sắc màu.)
  • Mô tả phong cảnh: "The mountains were covered in exuberant greenery after the spring rain." (Những ngọn núi được bao phủ bởi màu xanh tươi tốt sau cơn mưa xuân.)

3. Sử dụng một cách bóng gió (viết văn tự do, thơ ca):

  • "An exuberance of light flooded the room." (Một luồng ánh sáng rực rỡ tràn ngập căn phòng.)
  • "She embodied an exuberance of spirit." (Cô ấy thể hiện sự tràn đầy tinh thần.)

Lưu ý:

  • "Exuberance" thường được sử dụng để nói về những cảm xúc hoặc vẻ đẹp tươi sáng, tràn đầy năng lượng.
  • Đôi khi, "exuberance" có thể gợi ý một chút thái quá, hoặc sự cuồng nhiệt đến mức hơi đáng lo ngại. Cần cân nhắc ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa.

Ví dụ về các từ đồng nghĩa và khác biệt:

  • Đồng nghĩa: enthusiasm, joy, excitement, delight
  • Khác biệt: "Exuberance" thường mạnh mẽ và tràn đầy hơn "enthusiasm."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "exuberance," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các văn bản tiếng Anh. Bạn cũng có thể sử dụng các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary để biết thêm thông tin và các ví dụ khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ sử dụng từ "exuberance" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi dùng nó để miêu tả một người, một địa điểm, hoặc một sự kiện?


Bình luận ()