
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
joy nghĩa là niềm vui, sự vui mừng. Học cách phát âm, sử dụng từ joy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
niềm vui, sự vui mừng
Từ "joy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "joy" trong tiếng Anh có nghĩa là niềm vui, sự sung sướng, hạnh phúc sâu sắc. Nó thường được dùng để diễn tả một cảm xúc tích cực, mạnh mẽ và thường gắn liền với những điều tốt đẹp. Dưới đây là cách sử dụng từ "joy" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ khác:
Lưu ý: "Joy" thường được dùng để diễn tả một cảm xúc sâu sắc hơn, mạnh mẽ hơn so với "happiness". "Happiness" có thể ngắn hạn và liên quan đến những điều cụ thể, trong khi "joy" thường liên quan đến một trạng thái nội tâm sâu sắc hơn.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ sử dụng từ "joy" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: trong văn học, trong giao tiếp hàng ngày, hay trong một tình huống nào đó?
Which words can complete the sentence?
"Winning the award filled her with unimaginable __________."
a) joy
b) sorrow
c) excitement
d) frustration
Choose the correct word for this sentence:
"His kind words brought me great __________ during a difficult time."
a) joy
b) anger
c) comfort
d) confusion
Which options fit grammatically and contextually?
"The festival was a source of immense __________ for the entire community."
a) joy
b) stress
c) delight
d) fatigue
Identify the word that does NOT belong:
"She experienced a mix of __________—relief, satisfaction, and exhaustion."
a) happiness
b) joy
c) pride
d) boredom
Complete the sentence with the most logical choice:
"Despite his success, he rarely expresses __________ in public."
a) regret
b) joy
c) envy
d) fear
Original: "Seeing her family together made her very happy."
Rewrite using "joy":
→
Original: "The team’s victory caused widespread celebration."
Rewrite using "joy":
→
Original: "His speech inspired a strong sense of pride in the audience."
Rewrite without using "joy":
→
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()