exultant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exultant nghĩa là háo hức. Học cách phát âm, sử dụng từ exultant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exultant

exultantadjective

háo hức

/ɪɡˈzʌltənt//ɪɡˈzʌltənt/

Phát âm từ "exultant" trong tiếng Anh như sau:

  • ex - giống như từ "sex"
  • ult - giống như từ "ultimately" (nhưng bỏ "imately")
  • ant - giống như từ "ant"

Kết hợp lại: ex-UL-tahnt

Bạn có thể nghe phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/exultant

Mẹo:

  • "ex" được phát âm rõ ràng, không bị "ngọng"
  • "ult" là âm tiết quan trọng cần tập trung
  • "ant" được phát âm đơn giản như từ "ant"

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exultant trong tiếng Anh

Từ "exultant" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy hoặc thể hiện niềm vui, hân hoan và phấn khích tột độ. Nó thường được sử dụng để diễn tả một niềm vui đặc biệt lớn, thường là sau một chiến thắng hoặc thành công.

Dưới đây là cách sử dụng từ "exultant" trong các câu ví dụ:

  • As the goal was scored, the crowd erupted in an exultant roar. (Khi bàn thắng được ghi, đám đông bùng nổ trong một tiếng reo hò phấn khích.)
  • She was exultant upon receiving the award for her outstanding work. (Cô ấy tràn đầy niềm vui khi nhận được giải thưởng cho công việc xuất sắc của mình.)
  • The team played with an exultant spirit, celebrating every victory with exhilaration. (Đội bóng thi đấu với tinh thần phấn khích, ăn mừng mọi chiến thắng với sự hân hoan.)
  • He looked exultant as he told the news of his promotion. (Anh ta trông rạng rỡ khi báo tin thăng chức.)

Đặc điểm của từ "exultant":

  • Mức độ niềm vui cao: Nó mạnh mẽ hơn "happy" hoặc "excited".
  • Liên quan đến chiến thắng hoặc thành công: Thường được sử dụng trong các tình huống có thể gây ra niềm vui to lớn.
  • Thường được sử dụng trong văn viết trang trọng: So với những từ diễn tả niềm vui đơn giản, "exultant" mang tính trang trọng và giàu hình ảnh hơn.

Từ đồng nghĩa:

  • Joyful
  • Elated
  • Jubilant
  • Exhilarated

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "exultant"!


Bình luận ()