elated là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

elated nghĩa là phấn khởi. Học cách phát âm, sử dụng từ elated qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ elated

elatedadjective

phấn khởi

/ɪˈleɪtɪd//ɪˈleɪtɪd/

Từ "elated" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈɛl.eɪ.tɪd/
  • Dương thanh: /ə/ (giống âm "a" trong "about")
  • Thì mạnh: /ɛ/ (giống âm "e" trong "bed")
  • Thì yếu: /ˈleɪ/ (giống âm "lay")
  • Thì mạnh: /tɪd/ (giống âm "tid" trong "time")

Giải thích thêm:

  • "el": Phát âm như "el" trong "elephant"
  • "ate": Phát âm như "ate" trong "late"
  • "d": Phát âm như "d" trong "dog"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hãy thử lặp lại và so sánh với cách phát âm trên các trang web để luyện tập nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ elated trong tiếng Anh

Từ "elated" trong tiếng Anh có nghĩa là cực kỳ vui sướng, phấn khích, tràn đầy niềm vui và hạnh phúc. Nó mô tả một trạng thái cảm xúc rất mạnh mẽ và thường liên quan đến một thành tựu, tin vui hoặc một sự kiện tích cực đáng kể.

Dưới đây là cách sử dụng từ "elated" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả cảm xúc:

  • Example: "She was elated when she heard she had been accepted into her dream university." (Cô ấy vô cùng vui sướng khi biết mình đã được chấp nhận vào trường đại học mơ ước của mình.)
  • Example: "He felt elated after winning the championship game." (Anh ấy cảm thấy tràn đầy niềm vui sau khi chiến thắng trận chung kết.)

2. Sử dụng như tính từ:

  • Example: "The children were elated by the surprise party." (Những đứa trẻ vô cùng phấn khích vì bữa tiệc bất ngờ.)
  • Example: "The band put on an elated performance that thrilled the audience." (Ban nhạc đã có một màn trình diễn vô cùng tuyệt vời, khiến khán giả phải thót tim.)

3. Sử dụng trong cụm từ:

  • "Elated beyond words": Vui sướng đến không thể diễn tả bằng lời.
  • "Elated with joy": Phấn khích với niềm vui.

Điểm khác biệt giữa "elated" và các từ tương tự:

  • Excited: Thường chỉ cảm xúc phấn khích, mong đợi.
  • Happy: Chỉ cảm xúc vui vẻ, bình yên.
  • Joyful: Một cách thay thế để mô tả sự vui vẻ, thường mang ý nghĩa sâu sắc.

"Elated" mạnh mẽ hơn nhiều so với những từ trên, nó thể hiện một mức độ vui sướng và hạnh phúc lớn hơn, thường là kết quả của một thành công hoặc một sự kiện đặc biệt.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • "Winning the lottery made him elated." (Trúng số độc đắc khiến anh ấy vô cùng vui sướng.)
  • "Seeing her daughter graduate made her elated." (Thấy con gái tốt nghiệp khiến bà vô cùng hạnh phúc.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng "elated" trong ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()