foolhardy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

foolhardy nghĩa là dại dột. Học cách phát âm, sử dụng từ foolhardy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ foolhardy

foolhardyadjective

dại dột

/ˈfuːlhɑːdi//ˈfuːlhɑːrdi/

Từ "foolhardy" (ngu tính, liều lĩnh) được phát âm như sau:

  • Phần "fool": /fʊl/ – nghe như "full" (như đầy) nhưng ngắn hơn.
  • Phần "hardy": /hɑːrdi/ – nghe như "hard" (khó) kết hợp với "dee" (ngắn).

Tổng hợp: /fʊl.hɑːrdi/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ foolhardy trong tiếng Anh

Từ "foolhardy" trong tiếng Anh có nghĩa là ngu ngốc, liều lĩnh, táo bạo một cách vô vọng, không cân nhắc hậu quả. Nó thường được dùng để mô tả một hành động hoặc thái độ có tính mạo hiểm, không thực tế và có thể dẫn đến hậu quả xấu.

Dưới đây là cách sử dụng từ "foolhardy" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động:

  • "He made a foolhardy attempt to climb the mountain alone." (Anh ấy đã có một nỗ lực liều lĩnh để leo núi một mình.)
  • "It was a foolhardy decision to drive so fast in the dark." (Quyết định lái xe quá nhanh trong bóng tối là một quyết định liều lĩnh.)
  • "The foolhardy swimmer ignored the warning signs and jumped into the rough water." (Người bơi liều lĩnh đã phớt lờ các biển báo cảnh báo và nhảy vào nước đục.)

2. Mô tả tính cách:

  • "He has a foolhardy spirit, always seeking out dangerous adventures." (Anh ấy có một tinh thần liều lĩnh, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu nguy hiểm.)
  • "Her foolhardy optimism often blinded her to the risks involved." (Sự lạc quan liều lĩnh của cô ấy thường khiến cô ấy không nhận thức được những rủi ro liên quan.)

3. Sử dụng trong câu so sánh:

  • "Don't be so foolhardy! Thinking you can fix this yourself is a mistake." (Đừng liều lĩnh thế! Cho dù bạn nghĩ có thể sửa nó bằng chính mình là một sai lầm.)

Lưu ý:

  • "Foolhardy" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện một sự thiếu suy xét và đánh giá đúng tình hình.
  • Bạn có thể sử dụng "rash" (nguội ngoắt) hoặc "reckless" (vô trách nhiệm) để thay thế trong một số trường hợp, nhưng "foolhardy" nhấn mạnh vào sự vô vọng và không thực tế hơn.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Hy vọng điều này hữu ích!


Bình luận ()