reckless là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reckless nghĩa là liều lĩnh. Học cách phát âm, sử dụng từ reckless qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reckless

recklessadjective

liều lĩnh

/ˈrekləs//ˈrekləs/

Từ "reckless" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɛkˈlɛks

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra âm tiết nhấn mạnh, đó là từ "lex".

Phân tích chi tiết:

  • re: phát âm như âm "re" trong tiếng Việt (như trong "reindeer")
  • ck: phát âm như "k"
  • less: phát âm như "lex" (nhấn mạnh vào âm này)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reckless trong tiếng Anh

Từ "reckless" trong tiếng Anh có nghĩa là vội vàng, liều lĩnh, không quan tâm đến hậu quả, và thường có ý nghĩa tiêu cực. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Diễn tả hành động liều lĩnh, thiếu suy nghĩ:

  • Ví dụ: He drove his car recklessly down the street, ignoring the traffic signs. (Anh lái xe cộ lái xe liều lĩnh xuống phố, bỏ mặc các biển báo giao thông.)
  • Ví dụ: She was reckless in investing her money, buying stocks without doing any research. (Cô ấy vội vàng đầu tư tiền của mình, mua cổ phiếu mà không hề nghiên cứu.)
  • Ví dụ: The climber was reckless and ignored the safety instructions. (Người leo núi đó liều lĩnh và bỏ qua hướng dẫn an toàn.)

2. Diễn tả tính cách vô trách nhiệm, không quan tâm đến hậu quả:

  • Ví dụ: He has a reckless attitude towards his health. (Anh ta có một thái độ vô trách nhiệm đối với sức khỏe của mình.)
  • Ví dụ: She’s a reckless girl who always takes risks. (Cô ấy là một cô gái liều lĩnh luôn chấp nhận rủi ro.)
  • Ví dụ: The company's reckless expansion led to financial difficulties. (Việc mở rộng liều lĩnh của công ty đã dẫn đến khó khăn về tài chính.)

3. Diễn tả sự làm hại, gây nguy hiểm:

  • Ví dụ: The fire was started by a reckless smoker. (Lửa được bắt đầu bởi một người hút thuốc liều lĩnh.)
  • Ví dụ: It’s reckless to go swimming in the ocean without a lifeguard. (Nó là liều lĩnh khi bơi lội ở biển mà không có người cứu hộ.)

Các từ đồng nghĩa của "reckless":

  • Careless (vô cẩn)
  • Imprudent (thiếu khôn ngoan)
  • Rash (vội vàng, liều lĩnh)
  • Foolhardy (liều lĩnh, ngốc nghếch)
  • Hazardous (nguy hiểm)

Lưu ý:

  • "Reckless" thường mang ý nghĩa tiêu cực và cho thấy một hành động hoặc thái độ sai lầm.
  • Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc quyết định gây ra nguy hiểm, rủi ro hoặc hậu quả tiêu cực.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "reckless" trong tiếng Anh!


Bình luận ()